[LUX National Division-15] Fola Esch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 39 | 7 | 15 | 13.3% |
8 | 2 | 1 | 5 | 2 | 16 | 7 | 13 | 25.0% |
7 | 0 | 0 | 7 | 7 | 23 | 0 | 15 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 18 | 4 | 16.7% |
[LUX National Division-16] Mondercange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | 4 | 16 | 6.7% |
7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 14 | 1 | 16 | 0.0% |
8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 22 | 3 | 14 | 12.5% |
6 | 1 | 1 | 4 | 12 | 19 | 4 | 16.7% |
Fola Esch |
Chủ - Khách |
---|
MondercangeFola Esch |
Fola EschMondercange |
Fola EschMondercange |
MondercangeFola Esch |
MondercangeFola Esch |
MondercangeFola Esch |
MondercangeFola Esch |
Fola EschMondercange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 05-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 26-11-23 | 2 - 2 (2 - 2) | 2 - 8 | H | ||||||||
LUX D1 | 26-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
LUX D1 | 28-08-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | B | ||||||||
LUX Cup | 06-04-22 | 0 - 4 (0 - 2) | - | T | ||||||||
LUX Cup | 08-12-19 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
LUX D1 | 23-04-10 | 2 - 2 (2 - 2) | - | H | ||||||||
LUX D1 | 25-10-09 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fola Esch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | B | ||||||||
LUX D1 | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | H | ||||||||
LUX D1 | 20-10-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 8 - 0 | B | ||||||||
LUX Cup | 05-10-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 29-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 5 | B | ||||||||
LUX D1 | 25-09-24 | 6 - 1 (1 - 0) | 11 - 1 | B | ||||||||
LUX D1 | 21-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | B | ||||||||
LUX D1 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | B | ||||||||
LUX D1 | 25-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mondercange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 10-11-24 | 1 - 6 (1 - 2) | 2 - 6 | |||||||||
LUX D1 | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 6 | |||||||||
LUX D1 | 27-10-24 | 5 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
LUX D1 | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
LUX Cup | 06-10-24 | 1 - 6 (0 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 29-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 25-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
LUX D1 | 22-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
LUX D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fola Esch |
Fola Esch |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 01-12-2024 | Khách | Jeunesse Esch | 7 Ngày |
LUX D1 | 08-12-2024 | Chủ | Bettembourg | 14 Ngày |
LUX D1 | 09-02-2025 | Khách | Red Boys Differdange | 77 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 01-12-2024 | Chủ | F91 Dudelange | 7 Ngày |
LUX D1 | 08-12-2024 | Khách | US Mondorf-les-Bains | 14 Ngày |
LUX D1 | 09-02-2025 | Chủ | CS Petange | 77 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật