Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | goncalo sousa | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
62 | Rodrigo·Fernandes | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
98 | Abraham Ayomide·Marcus | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Fernando Varela | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Miguel Cristovao·Pires | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
35 | Pedro·Bicalho | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Ricardo Dias | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Anthony Carter | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Brenner Lucas·Goncalves Santos | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Andrezinho | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
98 | joao donna | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
89 | Joao Marcos Lima Candido | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mateus Ferreira | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Pedro Silva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |