1. FC Magdeburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Abu-Bekir Ömer El-ZeinTiền vệ00000000
5Tobias MüllerHậu vệ00000005.51
23Barış AtikTiền đạo00000006.42
3Andi·HotiHậu vệ00000000
37Tatsuya ItoTiền đạo10000006.68
Thẻ vàng
30Noah KruthThủ môn00000000
21Falko·MichelHậu vệ00000006.08
17Alexander NollenbergerTiền đạo00010006.74
8Bryan Silva TeixeiraTiền đạo00000000
-Jason CekaTiền vệ00000000
1Dominik ReimannThủ môn00000006.35
24Jean HugonetTiền vệ20000006.22
Thẻ vàng
15Daniel HeberHậu vệ10000005.19
19Lubambo MusondaTiền vệ10010005.51
Thẻ vàng
25Silas GnakaHậu vệ00010006.36
13Connor KrempickiTiền vệ30000005.89
11Mo El HankouriTiền đạo50121008.8
Bàn thắngThẻ đỏ
20Xavier AmaechiTiền vệ00011006.62
9Martijn·KaarsTiền đạo20100018.45
Bàn thắng
29Livan·BurcuTiền vệ10030016.18
SpVgg Greuther Fürth
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Dennis SrbenyTiền đạo00000006.66
9Noel FutkeuTiền đạo30110007.87
Bàn thắng
36Philipp MullerTiền vệ00000000
22Nemanja·MotikaTiền đạo10000016.66
4Damian MichalskiHậu vệ00000000
3Oualid MhamdiHậu vệ00000000
1Nils-Jonathan KörberThủ môn00000000
17Niko GiesselmannHậu vệ10000106.43
14Jomaine ConsbruchTiền vệ00001006.51
44Nahuel NollThủ môn00000007.29
33Maximilian DietzHậu vệ00000006
23Gideon JungHậu vệ30000005.3
27Gian-Luca ItterHậu vệ10000006.19
18Marco MeyerhoferHậu vệ00000005.64
6Sacha BanseTiền vệ00010006.09
37Julian GreenTiền vệ30120007.8
Bàn thắng
11Roberto MassimoTiền vệ41010016.05
10Branimir HrgotaTiền đạo10030006.68
5Reno munzHậu vệ00000006.69
2Simon AstaHậu vệ10000006.51

1. FC Magdeburg vs SpVgg Greuther Fürth ngày 06-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues