1. FC Nürnberg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21berkay yilmazHậu vệ00000000
9Stefanos TzimasTiền đạo20110008.75
Bàn thắngThẻ đỏThẻ đỏ
-nick seidel-00000000
2Oliver Marc Rose-VilladsenHậu vệ00000000
-Kanji OkunukiTiền vệ00000006.54
Thẻ vàng
26Christian MatheniaThủ môn00000000
8Taylan DumanTiền vệ30110006.91
Bàn thắngThẻ vàng
30Mahir EmreliTiền đạo00000000
44Ondrej KarafiatHậu vệ00000000
-Jan ReichertThủ môn00000006.76
6Florian FlickTiền vệ00010006.86
31Robin KnocheHậu vệ10010007.24
4finn jeltschHậu vệ00010006.55
3Danilo SoaresHậu vệ10010006.4
Thẻ vàng
17Jens CastropTiền vệ10011106.72
Thẻ vàng
20Caspar·JanderTiền vệ00000006.63
Thẻ vàng
-Dustin Forkel-20000006.66
10Julian JustvanTiền vệ20020006.15
Thẻ vàng
14Benjamin GollerTiền đạo10000006.15
36Lukas SchleimerTiền đạo30010006.06
SSV Ulm 1846
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Laurin·UlrichTiền vệ00000005.59
Thẻ vàng
7Bastian·AllgeierHậu vệ00010006.85
23Max BrandtTiền vệ20010005.55
Thẻ vàng
11Dennis ChessaTiền vệ00000006.65
6Thomas GeyerHậu vệ00000000
33Felix HiglTiền đạo00000006.67
19Jonathan MeierHậu vệ00000000
9Lucas RöserTiền đạo00000000
1Niclas ThiedeThủ môn00000000
39Christian OrtagThủ môn00000007.87
Thẻ vàng
-Johannes ReichertHậu vệ00001006.77
Thẻ vàng
32Philipp StrompfHậu vệ20000006.22
-Niklas KolbeHậu vệ00000006.29
18Lennart StollHậu vệ00000006.33
38Luka HyryläinenTiền vệ30000006.63
26Philipp MaierTiền vệ00000006.28
Thẻ vàng
43Romario·RoschTiền đạo00000006.27
13Jayden NelsonTiền đạo00010006.23
29S. TelalovicTiền đạo20100007.24
Bàn thắng
30Maurice·KrattenmacherTiền vệ30050005.64

SSV Ulm 1846 vs 1. FC Nürnberg ngày 14-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues