Bên nào sẽ thắng?

Lokomotiv Moscow
ChủHòaKhách
Khimki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lokomotiv MoscowSo Sánh Sức MạnhKhimki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS Cup-1] Lokomotiv Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
651017617183.3%
00000000%
00000000%
65011351583.3%
[RUS Cup-3] Khimki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
61145165316.7%
00000000%
00000000%
6213710733.3%

Thành tích đối đầu

Lokomotiv Moscow            
Chủ - Khách
Lokomotiv MoscowKhimki
Lokomotiv MoscowKhimki
KhimkiLokomotiv Moscow
KhimkiLokomotiv Moscow
Lokomotiv MoscowKhimki
KhimkiLokomotiv Moscow
KhimkiLokomotiv Moscow
Lokomotiv MoscowKhimki
KhimkiLokomotiv Moscow
KhimkiLokomotiv Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR30-04-235 - 1
(1 - 0)
6 - 31.454.555.80T1.031.250.85TT
RUS Cup18-10-221 - 0
(0 - 0)
- 1.454.305.50T0.8211.06TX
RUS Cup28-09-220 - 5
(0 - 2)
- 2.783.402.14T0.86-0.250.96TT
RUS PR20-08-220 - 3
(0 - 2)
6 - 22.573.502.46T0.9900.89TT
RUS PR06-03-223 - 2
(2 - 1)
6 - 61.673.754.65T0.870.751.01TT
RUS PR25-09-210 - 0
(0 - 0)
10 - 33.253.452.07H1.06-0.250.82BX
RUS PR17-12-203 - 2
(1 - 2)
7 - 63.203.402.12B1.01-0.250.87BT
RUS PR04-10-202 - 1
(1 - 0)
4 - 31.424.005.90T0.8211.06TT
RUS Cup21-09-160 - 3
(0 - 1)
3 - 97.204.301.34T0.94-1.250.90TT
RUS PR29-11-091 - 3
(0 - 2)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

Lokomotiv Moscow            
Chủ - Khách
CSKA MoscowLokomotiv Moscow
Gazovik OrenburgLokomotiv Moscow
Lokomotiv MoscowFK Makhachkala
Terek GroznyLokomotiv Moscow
Lokomotiv MoscowRostov FK
Dynamo MoscowLokomotiv Moscow
Lokomotiv MoscowAkron Togliatti
Lokomotiv MoscowRubin Kazan
Lokomotiv MoscowPartizan Belgrade
Lokomotiv MoscowBaltika Kaliningrad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR18-08-240 - 1
(0 - 0)
10 - 32.193.452.69T0.960.250.92TX
RUS Cup13-08-242 - 3
(1 - 2)
7 - 32.973.352.06T1.00-0.250.82TT
RUS PR10-08-242 - 0
(1 - 0)
1 - 01.434.406.60T1.031.250.85TX
RUS PR04-08-240 - 5
(0 - 3)
4 - 62.433.402.65T0.8601.02TT
RUS Cup30-07-241 - 0
(0 - 0)
9 - 32.123.352.85T0.860.250.90TX
RUS PR27-07-243 - 1
(1 - 1)
5 - 72.113.603.05B0.870.251.01BT
RUS PR20-07-243 - 2
(2 - 2)
8 - 71.564.155.00T1.0110.87TT
INT CF13-07-243 - 4
(2 - 2)
- B
INT CF10-07-241 - 1
(0 - 1)
- 1.783.853.35H0.980.750.84TX
INT CF06-07-244 - 1
(1 - 1)
4 - 21.773.753.45T0.980.750.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Khimki            
Chủ - Khách
KhimkiZenit St. Petersburg
Rostov FKKhimki
FK Nizhny NovgorodKhimki
Rubin KazanKhimki
KhimkiGazovik Orenburg
KhimkiSpartak Moscow
KhimkiFK Makhachkala
KhimkiKrylya Sovetov
KhimkiOFK Beograd
KhimkiArsenal Tula
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR18-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 86.704.551.331.02-1.250.86X
RUS Cup13-08-243 - 1
(2 - 1)
2 - 21.743.453.950.960.750.86T
RUS PR09-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 82.593.352.530.9700.91X
RUS PR03-08-242 - 3
(1 - 0)
4 - 41.993.353.600.990.50.89T
RUS Cup31-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 92.073.502.860.850.250.97X
RUS PR28-07-241 - 3
(0 - 0)
3 - 83.753.601.871.01-0.50.87T
RUS PR21-07-241 - 1
(0 - 1)
8 - 72.233.203.150.960.250.92H
INT CF13-07-242 - 2
(1 - 1)
-
INT CF09-07-242 - 3
(2 - 1)
-
INT CF02-07-243 - 0
(1 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Lokomotiv MoscowSo sánh số liệuKhimki
  • 24Tổng số ghi bàn15
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 13Tổng số mất bàn16
  • 1.3Trung bình mất bàn1.6
  • 70.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Lokomotiv Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
531160.0%Xem360.0%240.0%Xem
Khimki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
520340.0%Xem240.0%240.0%Xem
Lokomotiv Moscow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
531160.0%Xem360.0%120.0%Xem
Khimki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
520340.0%Xem120.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Lokomotiv MoscowThời gian ghi bànKhimki
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Lokomotiv MoscowChi tiết về HT/FTKhimki
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Lokomotiv MoscowSố bàn thắng trong H1&H2Khimki
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lokomotiv Moscow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR01-09-2024ChủFC Krasnodar4 Ngày
RUS PR15-09-2024KháchGazovik Orenburg18 Ngày
RUS Cup18-09-2024KháchKhimki21 Ngày
Khimki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR31-08-2024ChủCSKA Moscow3 Ngày
RUS PR15-09-2024KháchAkron Togliatti18 Ngày
RUS Cup18-09-2024ChủLokomotiv Moscow21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 83.3%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [0] 0.0%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 50.00%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [1] 12.50%Hòa28.57% [2]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 57.14% [4]

Lokomotiv Moscow VS Khimki ngày 28-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues