So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0
0.96
0.82
3
0.98
2.32
3.55
2.45
Live
0.94
0
0.90
1.00
2.75
0.82
2.56
3.40
2.41
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.88
0
0.98
0.93
3
0.93
2.30
3.60
2.50
Live
0.90
0
0.95
1.00
2.75
0.85
2.38
3.50
2.50
Run
0.98
0
0.88
0.83
2.5
-0.97
2.50
3.40
2.40
Mansion88Sớm
0.79
0
0.95
0.86
3
0.88
2.42
3.35
2.45
Live
1.00
0
0.84
0.99
2.75
0.83
2.55
3.30
2.34
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.87
0
0.97
0.83
3
0.99
2.32
3.55
2.45
Live
0.95
0
0.91
-0.99
2.75
0.83
2.56
3.40
2.41
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Koln Am
ChủHòaKhách
Monchengladbach AM.
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Koln AmSo Sánh Sức MạnhMonchengladbach AM.
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-7] Koln Am
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18864301930744.4%
10433211215740.0%
84319715750.0%
631215121050.0%
[GER Regionalliga-2] Monchengladbach AM.
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191144382237257.9%
11632221021254.5%
8512161216562.5%
63211281150.0%

Thành tích đối đầu

Koln Am            
Chủ - Khách
Koln AmMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Koln Am
Monchengladbach AM.Koln Am
Koln AmMonchengladbach AM.
Koln AmMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Koln Am
Koln AmMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Koln Am
Koln AmMonchengladbach AM.
Koln AmMonchengladbach AM.
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg24-02-241 - 1
(0 - 0)
9 - 51.863.753.15H0.860.50.96TX
GER Reg03-09-230 - 2
(0 - 2)
4 - 82.023.652.86T1.020.50.80TX
GER Reg22-04-232 - 2
(2 - 1)
3 - 61.803.653.45H0.800.51.02TT
GER Reg30-10-220 - 2
(0 - 0)
4 - 22.253.502.57B0.7801.04BX
GER Reg23-02-222 - 0
(2 - 0)
3 - 52.133.402.82T0.910.250.91TX
GER Reg18-09-213 - 1
(1 - 1)
1 - 22.903.502.13B0.94-0.250.90BT
GER Reg06-03-212 - 0
(1 - 0)
7 - 72.243.352.67T1.040.250.78TX
GER Reg09-10-201 - 2
(0 - 1)
12 - 32.243.502.59T1.040.250.78TT
GER Reg01-12-191 - 1
(0 - 0)
7 - 42.343.752.34H0.9100.93HX
GER Reg15-03-193 - 0
(1 - 0)
1 - 52.783.352.17T0.85-0.250.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Koln Am            
Chủ - Khách
DurenKoln Am
Koln AmBocholt FC
SV RodinghausenKoln Am
Koln AmSpVg Porz 1919
Koln AmSchalke 04 (Youth)
WiedenbruckKoln Am
Koln AmFortuna Koln
Fortuna Dusseldorf (Youth)Koln Am
Koln AmSC Paderborn 07 II
Eintracht HohkeppelKoln Am
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg29-09-242 - 2
(2 - 1)
- 2.143.752.73H0.950.250.87TT
GER Reg21-09-244 - 5
(1 - 1)
5 - 22.413.452.52B0.8600.96BT
GER Reg14-09-242 - 0
(1 - 0)
- 1.973.453.10B0.970.50.85BX
INT CF04-09-243 - 2
(2 - 1)
3 - 11.087.6010.50T0.802.50.90TT
GER Reg01-09-244 - 0
(3 - 0)
10 - 01.853.853.15T0.850.50.97TT
GER Reg24-08-241 - 2
(0 - 1)
8 - 42.663.702.20T0.80-0.250.96TH
GER Reg18-08-241 - 2
(1 - 1)
4 - 32.653.352.35B1.0300.79BT
GER Reg10-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 42.853.552.12H0.88-0.250.88BX
GER Reg03-08-245 - 0
(2 - 0)
3 - 42.093.452.85T0.870.250.95TT
GER Reg27-07-241 - 2
(1 - 0)
- 2.023.602.89T1.020.50.80TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Monchengladbach AM.            
Chủ - Khách
Bocholt FCMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.SV Rodinghausen
Sunderland U21Monchengladbach AM.
Schalke 04 (Youth)Monchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Wiedenbruck
Fortuna KolnMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Fortuna Dusseldorf (Youth)
Monchengladbach AM.SC Paderborn 07 II
Monchengladbach AM.Eintracht Hohkeppel
Rot-Weiss OberhausenMonchengladbach AM.
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg28-09-242 - 4
(2 - 2)
- 2.123.652.830.900.250.92T
GER Reg21-09-241 - 1
(0 - 0)
- 2.323.552.600.8001.02X
PLI CUP18-09-240 - 3
(0 - 1)
5 - 22.463.902.191.0200.80X
GER Reg14-09-240 - 1
(0 - 1)
8 - 52.083.902.610.940.250.88X
GER Reg31-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 81.564.154.200.9610.80X
GER Reg23-08-244 - 2
(2 - 2)
4 - 41.534.254.750.9210.90T
GER Reg17-08-242 - 1
(1 - 0)
6 - 51.464.354.850.7910.97X
GER Reg09-08-242 - 1
(0 - 1)
4 - 71.524.154.500.9510.87H
GER Reg03-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 42.063.602.800.840.250.98X
GER Reg27-07-242 - 4
(1 - 1)
5 - 32.253.602.500.8101.01T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

Koln AmSo sánh số liệuMonchengladbach AM.
  • 23Tổng số ghi bàn21
  • 2.3Trung bình ghi bàn2.1
  • 15Tổng số mất bàn13
  • 1.5Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Koln Am
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Monchengladbach AM.
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem0XemXem3XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Koln Am
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
622233.3%Xem466.7%116.7%Xem
Monchengladbach AM.
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem3XemXem2XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Koln AmThời gian ghi bànMonchengladbach AM.
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    9
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    8
    6
    Bàn thắng H1
    8
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Koln AmChi tiết về HT/FTMonchengladbach AM.
  • 3
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    9
    11
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Koln AmSố bàn thắng trong H1&H2Monchengladbach AM.
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    9
    12
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Koln Am
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg19-10-2024KháchWuppertaler8 Ngày
GER Reg26-10-2024ChủMSV Duisburg15 Ngày
GER Reg02-11-2024KháchSportfreunde Lotte22 Ngày
Monchengladbach AM.
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg19-10-2024ChủUerdingen KFC 058 Ngày
PLI CUP22-10-2024KháchBlackburn Rovers U2111 Ngày
GER Reg26-10-2024ChủWuppertaler15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Koln Am
Monchengladbach AM.
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 44.4%Thắng57.9% [11]
  • [6] 33.3%Hòa21.1% [11]
  • [4] 22.2%Bại21.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng26.3% [5]
  • [3] 16.7%Hòa5.3% [1]
  • [3] 16.7%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.16
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+37.50% [3]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [3] 37.50%Hòa12.50% [1]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Koln Am VS Monchengladbach AM. ngày 04-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues