So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0
-0.97
0.88
2.25
0.92
2.33
3.20
2.64
Live
0.89
0
0.99
0.99
2.25
0.87
2.50
3.15
2.60
Run
-0.95
0
0.83
-0.37
2.5
0.23
1.01
16.00
20.00
BET365Sớm
-0.91
0.25
0.78
0.88
2.25
0.98
2.40
3.25
3.00
Live
0.88
0
0.98
0.98
2.25
0.88
2.60
3.20
2.70
Run
-0.83
0
0.70
-0.11
2.5
0.06
1.00
51.00
501.00
Mansion88Sớm
0.74
0
-0.94
0.86
2.25
0.94
2.29
3.15
2.73
Live
0.91
0
0.99
0.99
2.25
0.89
2.53
3.10
2.63
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.80
0
-0.96
0.89
2.25
0.93
2.33
3.20
2.64
Live
0.88
0
-0.98
1.00
2.25
0.88
2.54
3.15
2.57
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.14
2.5
0.02
1.01
15.50
20.00
SbobetSớm
0.74
0
-0.93
0.88
2.25
0.92
2.28
2.98
2.72
Live
0.96
0
0.94
1.00
2.25
0.88
2.61
3.02
2.58
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Crewe Alexandra
ChủHòaKhách
Gillingham
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Crewe AlexandraSo Sánh Sức MạnhGillingham
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-4] Crewe Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20983241635445.0%
1054113819550.0%
1044211816540.0%
65011361583.3%
[ENG EFL League Two-10] Gillingham
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
209382218301045.0%
11614161019654.5%
932468111133.3%
630376950.0%

Thành tích đối đầu

Crewe Alexandra            
Chủ - Khách
GillinghamCrewe Alexandra
Crewe AlexandraGillingham
GillinghamCrewe Alexandra
Crewe AlexandraGillingham
GillinghamCrewe Alexandra
Crewe AlexandraGillingham
GillinghamCrewe Alexandra
Crewe AlexandraGillingham
GillinghamCrewe Alexandra
Crewe AlexandraGillingham
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L229-03-240 - 0
(0 - 0)
3 - 32.043.253.10H0.790.251.03TX
ENG L203-10-232 - 0
(1 - 0)
6 - 42.533.302.38T0.9700.85TX
ENG L221-03-232 - 1
(0 - 0)
3 - 31.863.203.70B0.860.50.96BT
ENG L208-10-221 - 1
(1 - 1)
5 - 72.063.153.20H0.800.251.02TX
ENG L101-02-221 - 0
(1 - 0)
8 - 92.353.252.74B0.7701.05BX
ENG L120-11-212 - 0
(1 - 0)
5 - 122.413.202.56T0.8500.97TX
ENG L126-01-214 - 1
(3 - 0)
4 - 62.833.352.22B0.83-0.250.99BT
ENG L103-11-200 - 1
(0 - 0)
8 - 32.053.253.25B0.790.251.03BX
ENG L112-03-163 - 0
(1 - 0)
8 - 31.573.904.75B1.0810.80BT
ENG L117-10-150 - 1
(0 - 0)
0 - 63.853.651.77B1.08-0.50.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Crewe Alexandra            
Chủ - Khách
Crewe AlexandraHarrogate Town
Accrington StanleyCrewe Alexandra
Crewe AlexandraMorecambe
BlackpoolCrewe Alexandra
BromleyCrewe Alexandra
Crewe AlexandraLiverpool U21
Crewe AlexandraSwindon Town
Crewe AlexandraChesterfield
Rotherham UnitedCrewe Alexandra
BarrowCrewe Alexandra
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L221-09-243 - 0
(2 - 0)
5 - 71.793.453.70T1.020.750.80TT
ENG L214-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 12.343.452.48T0.8500.97TX
ENG L207-09-241 - 0
(1 - 0)
1 - 71.943.403.45T0.940.50.88TX
ENG JPT03-09-244 - 1
(2 - 0)
4 - 11.474.255.40B0.8310.99BT
ENG L231-08-241 - 2
(1 - 0)
5 - 72.113.402.85T0.880.250.94TT
ENG JPT27-08-245 - 1
(3 - 1)
5 - 02.133.602.82T0.910.250.91TT
ENG L224-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 102.213.402.68H1.010.250.81TX
ENG L217-08-240 - 5
(0 - 4)
5 - 72.603.402.27B1.0400.78BT
ENG LC13-08-242 - 1
(0 - 0)
11 - 51.613.804.25B1.0310.79HT
ENG L210-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 42.063.352.96B0.820.251.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Gillingham            
Chủ - Khách
GillinghamCrystal Palace U21
Notts CountyGillingham
GillinghamTranmere Rovers
Doncaster RoversGillingham
GillinghamPeterborough United
GillinghamChesterfield
Fleetwood TownGillingham
MorecambeGillingham
Swansea CityGillingham
GillinghamCarlisle United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG JPT24-09-241 - 3
(0 - 2)
9 - 21.843.853.400.840.50.92T
ENG L221-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 41.993.503.000.990.50.83X
ENG L214-09-243 - 0
(0 - 0)
5 - 102.003.303.151.000.50.82T
ENG L207-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 51.823.553.700.820.51.00X
ENG JPT03-09-241 - 2
(0 - 1)
7 - 53.503.751.830.99-0.50.83T
ENG L231-08-241 - 0
(1 - 0)
1 - 52.343.452.480.8500.97X
ENG L224-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 12.263.452.580.7801.04X
ENG L217-08-240 - 1
(0 - 0)
6 - 63.053.352.020.80-0.51.02X
ENG LC13-08-243 - 1
(1 - 0)
8 - 01.434.255.401.031.250.79T
ENG L210-08-244 - 1
(1 - 0)
6 - 71.923.253.450.920.50.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Crewe AlexandraSo sánh số liệuGillingham
  • 14Tổng số ghi bàn13
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn10
  • 1.4Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Crewe Alexandra
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Gillingham
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
Crewe Alexandra
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem233.3%233.3%Xem
Gillingham
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
621333.3%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Crewe AlexandraThời gian ghi bànGillingham
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    3
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Crewe AlexandraChi tiết về HT/FTGillingham
  • 2
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Crewe AlexandraSố bàn thắng trong H1&H2Gillingham
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Crewe Alexandra
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG JPT08-10-2024ChủHarrogate Town3 Ngày
ENG L212-10-2024KháchDoncaster Rovers7 Ngày
ENG L219-10-2024ChủSalford City14 Ngày
Gillingham
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L212-10-2024ChủAccrington Stanley7 Ngày
ENG L219-10-2024KháchBradford City14 Ngày
ENG L222-10-2024ChủNewport County17 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Crewe Alexandra
Chấn thương
Gillingham

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 45.0%Thắng45.0% [9]
  • [8] 40.0%Hòa15.0% [9]
  • [3] 15.0%Bại40.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 25.0%Thắng15.0% [3]
  • [4] 20.0%Hòa10.0% [2]
  • [1] 5.0%Bại20.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    0.90
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [6] 66.67%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Crewe Alexandra VS Gillingham ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues