Granada CF
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Ignasi MiquelHậu vệ00000000
30Siren BaldeTiền đạo00000000
1Luca ZidaneThủ môn00000000
9Shon WeissmanTiền đạo00000000
2Ruben Sanchez SaezTiền vệ00000000
20Sergio RuizTiền vệ00000000
26Sergio Rodelas PintorTiền đạo00000000
13Marc MartinezThủ môn00000000
-Manuel Lama MarotoHậu vệ00000000
18Kamil JóźwiakTiền vệ00000006.53
6Martin HonglaTiền vệ00000006.8
19ReinierTiền vệ00000000
25Diego MariñoThủ môn00000006.61
12Ricard·Sanchez SendraHậu vệ10001007.26
4Miguel RubioHậu vệ00000007.02
24Loïc Williams Ntambue Kayumba GironésHậu vệ00000007.38
Thẻ vàng
39Miguel Ángel Brau BlanquezHậu vệ00000006.62
17Theo CorbeanuTiền vệ10040005.88
Thẻ vàng
23Manu TriguerosTiền vệ00000006.46
8Gonzalo VillarTiền vệ00020007.98
Thẻ vàng
10Myrto UzuniTiền đạo60210108.74
Bàn thắngThẻ đỏ
7Lucas BoyéTiền đạo20121006.63
Bàn thắng
-Pablo SaenzTiền đạo20011006.96
Tenerife
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Marlos MorenoTiền đạo20020006.01
9Ángel RodríguezTiền đạo00000006.3
17Waldo RubioTiền đạo00000000
-Fran Sabina-00000006.56
27Luismi CruzTiền vệ00010005.91
-Dani Fernández-00020000
18Enric GallegoTiền đạo10000005.96
-Sergio Padilla-00000000
-Yerover Gomez Vera-00000000
-Rubén González AlvesHậu vệ00000000
-Adri PérezHậu vệ00000000
-Adriá GuerreroHậu vệ00000006.89
-AlassanTiền vệ00000000
22Jeremy MellotHậu vệ00000006.6
13Tomeu NadalThủ môn00000000
-Matías Oscar Pezzolesi-00000006.15
-Salvi CarrascoThủ môn00000007.01
-DavidHậu vệ00000005.31
Thẻ vàng
-Josep Antoni Gayá MartínezHậu vệ10010006.57
4José LeónHậu vệ00000006.88
3Fernando MedranoHậu vệ00000006.66
-Youssouf DiarraTiền vệ10010006.73
-Aarón Martin Luis-10000000
Thẻ vàng

Granada CF vs Tenerife ngày 19-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues