Eibar
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Borislav IvaylovTiền đạo00000000
15Kento HashimotoHậu vệ00000000
2Sergio CuberoTiền vệ00000000
1Daniel FuzatoThủ môn00000000
7Xeber Alkain MitxelenaTiền đạo10000000
-Hodei Arrillaga ElezgaraiHậu vệ00000000
9Jon BautistaTiền đạo00000000
29Ander Madariaga SusaetaTiền vệ30000006.02
19Toni VillaTiền đạo10010006.63
20Antonio PuertasTiền đạo10110007.64
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
11Jorge PascualTiền đạo20000006.79
22Aritz AranbarriHậu vệ00000006.19
17José CorpasTiền vệ10010006.86
5Chema·RodríguezHậu vệ10000006.79
3Cristian GutiérrezTiền vệ00000006.45
8Peru NolaskoainHậu vệ00000006.33
10Matheus PereiraTiền vệ20000006.67
6Sergio ÁlvarezTiền vệ00000006.72
18Martín MerquelanzTiền vệ20010000
13Jon Mikel Magunagoitia BlascoThủ môn00000007.48
Granada CF
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Martin HonglaTiền vệ00000005.69
Thẻ đỏ
19ReinierTiền vệ20040007.15
10Myrto UzuniTiền đạo30000026.56
-Pablo SaenzTiền đạo00030006.11
9Shon WeissmanTiền đạo00000000
17Theo CorbeanuTiền vệ00000000
30Siren BaldeTiền đạo00000000
16Manuel Lama MarotoHậu vệ00000000
-Juan Manuel Lendinez Moreno-00000000
25Diego MariñoThủ môn00000000
13Marc MartinezThủ môn00000000
14Ignasi MiquelHậu vệ00000000
-O. Naasei-00000000
23Manu TriguerosTiền vệ00000000
11Georgiy TsitaishviliTiền vệ00011000
2Ruben Sanchez SaezTiền vệ10000006.43
1Luca ZidaneThủ môn00000006.83
12Ricard·Sanchez SendraHậu vệ10000006.59
5Pablo InsuaHậu vệ10100006.63
Bàn thắngThẻ vàng
24Loïc Williams Ntambue Kayumba GironésHậu vệ00000006.05
39Miguel Ángel Brau BlanquezHậu vệ00030006.82
20Sergio RuizTiền vệ10000006.61

Eibar vs Granada CF ngày 21-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues