[ENG Conference South Division-15] Chesham United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 8 | 4 | 9 | 30 | 35 | 28 | 15 | 38.1% |
11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 20 | 13 | 18 | 36.4% |
10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 15 | 15 | 10 | 40.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | 4 | 16.7% |
[ENG Conference South Division-4] Dorking |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 11 | 7 | 5 | 49 | 31 | 40 | 4 | 47.8% |
11 | 5 | 5 | 1 | 19 | 14 | 20 | 9 | 45.5% |
12 | 6 | 2 | 4 | 30 | 17 | 20 | 2 | 50.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 13 | 7 | 9 | 33.3% |
Chesham United |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Chesham United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 14-12-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | 1.56 | 3.85 | 4.65 | B | 0.78 | 0.75 | 1.04 | B | T |
ENG FAT | 10-12-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | 2.00 | 3.60 | 3.10 | B | 0.77 | 0.25 | 0.99 | B | T |
ENG CS | 03-12-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 2 | 1.93 | 3.30 | 3.35 | B | 0.93 | 0.5 | 0.89 | B | T |
ENG CS | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.23 | 3.60 | 2.54 | H | 0.79 | 0 | 1.03 | H | X |
ENG CS | 26-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.94 | 3.60 | 3.10 | T | 0.94 | 0.5 | 0.88 | T | H |
ENG CS | 23-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 9 | 2.03 | 3.40 | 3.00 | B | 0.80 | 0.25 | 0.96 | B | T |
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.00 | 3.55 | 3.15 | T | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | X |
ENG CS | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | 2.25 | 3.65 | 2.50 | T | 0.81 | 0 | 1.01 | T | X |
ENG FAC | 04-11-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 9 | 8.40 | 5.80 | 1.23 | B | 0.93 | -1.75 | 0.89 | B | T |
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | 4.15 | 3.85 | 1.61 | T | 0.96 | -0.75 | 0.86 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%
Dorking |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 14-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | 3.50 | 3.65 | 1.79 | 0.81 | -0.75 | 1.01 | T | ||
ENG CS | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.02 | 3.60 | 2.89 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | X | ||
ENG CS | 25-11-24 | 1 - 7 (0 - 1) | 1 - 11 | 3.00 | 3.55 | 1.98 | 0.84 | -0.5 | 0.98 | T | ||
ENG CS | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.27 | 5.00 | 7.40 | 0.85 | 1.5 | 0.91 | X | ||
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | 1.89 | 3.70 | 3.30 | 0.89 | 0.5 | 0.93 | X | ||
ENG CS | 12-11-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 9 | 2.25 | 3.50 | 2.57 | 0.75 | 0 | 1.01 | T | ||
ENG CS | 09-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 8 - 6 | 2.20 | 3.60 | 2.58 | 0.76 | 0 | 1.06 | T | ||
ENG CS | 05-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.21 | 3.50 | 2.61 | 1.00 | 0.25 | 0.76 | X | ||
ENG CS | 02-11-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 7 - 6 | 2.16 | 3.45 | 2.71 | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | ||
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | 1.58 | 3.90 | 4.35 | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 60%
Chesham United |
Chesham United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 26-12-2024 | Khách | Slough Town | 5 Ngày |
ENG CS | 01-01-2025 | Chủ | Hemel Hempstead Town | 11 Ngày |
ENG CS | 04-01-2025 | Khách | Farnborough Town | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 26-12-2024 | Chủ | Worthing | 5 Ngày |
ENG CS | 01-01-2025 | Khách | Hampton Richmond Borough | 11 Ngày |
ENG CS | 04-01-2025 | Chủ | Bath City | 14 Ngày |