Bên nào sẽ thắng?

San Antonio
ChủHòaKhách
New Mexico United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
San AntonioSo Sánh Sức MạnhNew Mexico United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[USA USL-20] San Antonio
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34109153649392029.4%
176652224241835.3%
1743101425152123.5%
610539316.7%
[USA USL-3] New Mexico United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3418511464459352.9%
171124281935364.7%
17737182524541.2%
6402951266.7%

Thành tích đối đầu

San Antonio            
Chủ - Khách
New Mexico UnitedSan Antonio
New Mexico UnitedSan Antonio
San AntonioNew Mexico United
San AntonioNew Mexico United
New Mexico UnitedSan Antonio
New Mexico UnitedSan Antonio
San AntonioNew Mexico United
San AntonioNew Mexico United
New Mexico UnitedSan Antonio
San AntonioNew Mexico United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
USL CH26-05-242 - 1
(2 - 1)
5 - 72.283.502.65B1.050.250.77BT
USL CH13-08-230 - 3
(0 - 3)
7 - 42.703.452.18T0.83-0.250.99TT
USL CH28-05-232 - 1
(2 - 0)
3 - 41.713.504.00T0.930.750.89TT
USL CH18-09-221 - 1
(0 - 0)
3 - 31.793.703.70H1.010.750.85TX
USL CH24-04-220 - 1
(0 - 0)
9 - 52.353.302.56T0.8000.96TX
USL CH21-10-214 - 2
(1 - 2)
1 - 32.213.452.80B1.000.250.84BT
USL CH26-09-210 - 1
(0 - 0)
1 - 41.993.403.10B0.990.50.83BX
USL CH22-07-213 - 0
(1 - 0)
5 - 22.433.352.43T0.8800.88TT
USL CH17-06-212 - 0
(1 - 0)
9 - 82.023.403.00B0.790.250.97BX
USL CH11-10-200 - 0
(0 - 0)
5 - 12.003.453.05H0.770.250.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

San Antonio            
Chủ - Khách
Birmingham LegionSan Antonio
Indy ElevenSan Antonio
FC TulsaSan Antonio
San AntonioEl Paso Locomotive FC
San AntonioMemphis 901
New Mexico UnitedSan Antonio
San AntonioLas Vegas Lights
Indy ElevenSan Antonio
San AntonioOakland Roots
Miami FCSan Antonio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
USL CH20-06-243 - 0
(0 - 0)
11 - 32.263.352.63B1.050.250.77BT
USL CH15-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 82.073.502.85B0.850.250.97BX
USL CH09-06-242 - 1
(0 - 0)
5 - 93.103.501.95B0.87-0.50.95BT
USL CH06-06-240 - 1
(0 - 0)
3 - 21.553.904.65B1.0210.80HX
USL CH02-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 72.043.452.95T0.800.251.02TX
USL CH26-05-242 - 1
(2 - 1)
5 - 72.283.502.65B1.050.250.77BT
USL CH12-05-241 - 1
(1 - 0)
2 - 71.464.205.00H0.8410.98TX
USA CUP08-05-242 - 0
(2 - 0)
9 - 82.933.402.07B0.98-0.250.84BX
USL CH05-05-242 - 2
(0 - 0)
7 - 41.553.954.50H1.0310.79TT
USL CH27-04-242 - 1
(2 - 1)
5 - 64.503.951.60B0.98-0.750.78BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

New Mexico United            
Chủ - Khách
Memphis 901New Mexico United
New Mexico UnitedHartford Athletic
Monterey Bay FCNew Mexico United
New Mexico UnitedSan Antonio
New York City Team BNew Mexico United
New Mexico UnitedOakland Roots
New Mexico UnitedReal Salt Lake
Las Vegas LightsNew Mexico United
Tampa Bay RowdiesNew Mexico United
North CarolinaNew Mexico United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
USL CH16-06-242 - 1
(2 - 0)
2 - 72.033.452.960.790.251.03T
USL CH09-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 31.464.255.000.8211.00X
USL CH02-06-241 - 0
(0 - 0)
4 - 32.433.452.230.9300.77X
USL CH26-05-242 - 1
(2 - 1)
5 - 72.283.502.65B1.050.250.77BT
USA CUP22-05-240 - 3
(0 - 0)
5 - 42.943.602.070.97-0.250.85T
USL CH12-05-242 - 1
(1 - 0)
6 - 51.613.804.250.850.750.97T
USA CUP09-05-244 - 2
(3 - 1)
4 - 33.303.451.890.93-0.50.89T
USL CH05-05-241 - 2
(1 - 2)
10 - 22.493.402.360.9700.85T
USL CH27-04-243 - 0
(2 - 0)
8 - 41.574.154.550.9710.79H
USL CH20-04-242 - 3
(2 - 2)
3 - 32.073.502.860.850.250.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%

San AntonioSo sánh số liệuNew Mexico United
  • 7Tổng số ghi bàn18
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 16Tổng số mất bàn13
  • 1.6Trung bình mất bàn1.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

San Antonio
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem0XemXem11XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
New Mexico United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
San Antonio
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem2XemXem2XemXem12XemXem12.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem0XemXem2XemXem6XemXem0%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem
New Mexico United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

San AntonioThời gian ghi bànNew Mexico United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    4
    0 Bàn
    7
    5
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    9
    Bàn thắng H1
    10
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
San AntonioChi tiết về HT/FTNew Mexico United
  • 2
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    4
    H/T
    4
    1
    H/H
    5
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
San AntonioSố bàn thắng trong H1&H2New Mexico United
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    9
    Thắng 1 bàn
    5
    1
    Hòa
    6
    2
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
San Antonio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
USL CH06-07-2024ChủPhoenix Rising FC7 Ngày
USL CH20-07-2024KháchOrange County Blues FC21 Ngày
USL CH27-07-2024KháchMemphis 90128 Ngày
New Mexico United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
USL CH03-07-2024ChủOrange County Blues FC4 Ngày
USL CH06-07-2024ChủSacramento Republic FC7 Ngày
USL CH20-07-2024ChủBirmingham Legion21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 29.4%Thắng52.9% [18]
  • [9] 26.5%Hòa14.7% [18]
  • [15] 44.1%Bại32.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [6] 17.6%Thắng20.6% [7]
  • [6] 17.6%Hòa8.8% [3]
  • [5] 14.7%Bại20.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.35
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 27.27%Hòa20.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

San Antonio VS New Mexico United ngày 30-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues