River Plate
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Nicolas FonsecaTiền vệ00000000
3Ramiro Funes MoriHậu vệ00000000
5Matías KranevitterTiền vệ00000000
0Jeremías LedesmaThủ môn00000000
14Leandro Gonzalez PirezHậu vệ10000005.32
Thẻ vàng
-Paulo DíazHậu vệ30020007.29
20Milton CascoHậu vệ10000007.12
31Santiago SimonTiền đạo00000006.69
23Rodrigo VillagraTiền vệ20000006.38
-Maximiliano MezaTiền vệ30110008.81
Bàn thắngThẻ đỏ
10Manuel LanziniTiền vệ10000006.7
36Pablo SolariTiền đạo10000006.1
11Facundo ColidioTiền đạo30010006.82
-D. Zabala-00000000
30franco mastantuonoTiền vệ00000006.45
32Agustin rubertoTiền đạo00000000
1Franco ArmaniThủ môn00000006.57
-Fabricio BustosHậu vệ20010007.13
26Ignacio FernándezTiền vệ00000000
29Rodrigo AliendroTiền vệ10000006.73
-Adam BareiroTiền đạo00000006.57
9Miguel BorjaTiền đạo00000005.91
18Gonzalo MartínezTiền vệ10010005.5
San Lorenzo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ramiro Jonas Pedroza-00000000
7Ezequiel CeruttiTiền đạo00000006.78
80Iker MuniainTiền vệ10110006.69
Bàn thắng
21Malcon BraidaHậu vệ10000005.51
28Alexis·CuelloTiền đạo30000025.63
36D. HerreraHậu vệ00000000
37Elias de Jesus·Baez SoteloHậu vệ00000000
-Sebastian BlancoTiền vệ00000000
10Nahuel BarriosTiền vệ00000000
12Gastón GómezThủ môn00000007.13
35Gonzalo LujanHậu vệ00000006.03
4Jhohan·RomanaHậu vệ00000006.34
22Gastón CampiHậu vệ00000006.34
24Nicolás TripichioHậu vệ00010005.61
5Eric RemediTiền vệ00010006.1
Thẻ vàng
17E. IralaTiền vệ00020006.19
-Facundo AltamiranoThủ môn00000000
9Andres VombergarTiền đạo10000006.35
-Juan Cruz Vega-00000000
40Santiago SosaTiền vệ00000000
8M. RealiTiền vệ00000000
11Iván LeguizamónTiền vệ20010016.41
50Agustín LadstatterHậu vệ00000000

River Plate vs San Lorenzo ngày 05-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues