Houston Dynamo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17G. SegalTiền đạo10000006.3
4Ethan BartlowHậu vệ00000000
13Andrew TarbellThủ môn00000000
21Ján GregušTiền vệ00000000
12Steve ClarkThủ môn00000007.98
Thẻ đỏ
25Griffin·DorseyHậu vệ10000006.28
28Erik SviatchenkoHậu vệ10000006.5
31Micael dos Santos SilvaHậu vệ00000007.24
2Franco EscobarHậu vệ00000007
Thẻ vàng
6ArturTiền vệ00010006.97
16Héctor HerreraTiền vệ30020106.73
15Latif BlessingTiền vệ00010006.69
8Amine BassiTiền đạo20010007.11
18Ibrahim AliyuTiền đạo30100007.33
Bàn thắng
11Sebastián FerreiraTiền đạo31011006.18
22Tate SchmittHậu vệ00000000
5Daniel SteresHậu vệ00000006.58
3Bradley SmithHậu vệ00000006.66
35Brooklyn RainesTiền vệ00000006.66
32Sebastian KowalczykTiền vệ10000006.14
Charlotte FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Jere UronenHậu vệ00000006.63
15Benjamin BenderTiền vệ00010006.56
18Kerwin VargasTiền đạo30020006.12
33P. AgyemangTiền đạo00010006.13
-Brandt BronicoTiền vệ10000005.75
28Djibril DianiTiền vệ10000006.16
Thẻ vàng
38I. TavaresTiền đạo20010006.78
37Scott ArfieldTiền vệ00000006.7
22David BinghamThủ môn00000000
-Brecht DejaegereTiền vệ00000000
24Jaylin LindseyHậu vệ00000000
23Nikola·PetkovicTiền vệ10000006.25
6Bill TuilomaHậu vệ00000000
20Joao PedroHậu vệ00000000
-Tyger SmallsTiền đạo00000006.52
1Kristijan KahlinaThủ môn00000006.36
14Nathan ByrneHậu vệ00000006.16
29A.MalandaHậu vệ00010005.93
34A. PrivettTiền vệ00000006.3
11Liel AbadaTiền đạo20010006.56

Houston Dynamo vs Charlotte FC ngày 30-06-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues