Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
80 | Robert Vinicius·Rodrigues Silva | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Zé Ivaldo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Rafael Silva | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Marlon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Juan Dinenno | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Helibelton Palacios | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Neris | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
98 | Anderson Paixão | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lucas da Cruz Oliveira | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Lucas Silva | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Arthur Gomes | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Rafael | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | William | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Marlon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Fernando Henrique do Nascimento | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ramon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | eduardo thomasel | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Antônio Fialho de Carvalho Neto | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |