So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
-0.96
0.86
2.75
0.94
2.24
3.55
2.55
Live
0.85
0
-0.97
0.91
2.75
0.95
2.42
3.40
2.54
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.16
2.5
0.02
1.02
11.50
31.00
BET365Sớm
0.93
0
0.93
0.88
2.75
0.98
2.50
3.40
2.50
Live
0.87
0
0.92
0.90
2.75
0.90
2.45
3.40
2.55
Run
0.77
0
-0.98
-0.14
2.5
0.08
1.00
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.88
0
0.88
0.83
2.75
0.93
2.42
3.40
2.42
Live
0.94
0
0.94
0.99
2.75
0.87
2.44
3.35
2.44
Run
0.82
0
-0.94
-0.19
2.5
0.10
1.05
7.00
150.00
188betSớm
0.79
0
-0.95
0.87
2.75
0.95
2.24
3.55
2.55
Live
0.86
0
-0.96
0.92
2.75
0.96
2.42
3.40
2.54
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.15
2.5
0.03
1.02
11.50
31.00
SbobetSớm
1.00
0
0.84
0.92
2.75
0.90
2.52
3.16
2.33
Live
0.95
0
0.93
0.98
2.75
0.88
2.49
3.19
2.46
Run
0.93
0
0.95
-0.18
2.5
0.06
1.03
6.60
500.00

Bên nào sẽ thắng?

Longford Town
ChủHòaKhách
Cobh Ramblers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Longford TownSo Sánh Sức MạnhCobh Ramblers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE First Division-9] Longford Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3661119416429916.7%
18558222920927.8%
1816111935995.6%
621399733.3%
[IRE First Division-8] Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3612816415644833.3%
18747252625638.9%
18549163019727.8%
6204511633.3%

Thành tích đối đầu

Longford Town            
Chủ - Khách
Cobh RamblersLongford Town
Longford TownCobh Ramblers
Cobh RamblersLongford Town
Cobh RamblersLongford Town
Longford TownCobh Ramblers
Cobh RamblersLongford Town
Longford TownCobh Ramblers
Cobh RamblersLongford Town
Longford TownCobh Ramblers
Cobh RamblersLongford Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D102-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 81.973.353.20B0.970.50.85BX
IRE D125-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.583.452.25H1.0400.78HX
IRE D101-04-241 - 1
(0 - 1)
4 - 72.163.452.71H0.940.250.88TX
IRE D106-10-232 - 0
(1 - 0)
9 - 31.823.653.40B0.820.51.00BX
IRE D129-07-230 - 1
(0 - 1)
2 - 22.943.452.04B0.94-0.250.82BX
IRE D105-06-231 - 0
(0 - 0)
4 - 51.913.353.35B0.910.50.91BX
IRE D104-03-230 - 0
(0 - 0)
3 - 61.793.603.50H1.020.750.80TX
IRE D107-10-222 - 4
(0 - 1)
2 - 44.604.101.52T0.87-10.95TT
IRE D106-08-222 - 0
(1 - 0)
11 - 21.444.255.20T0.7911.03TX
IRE D127-05-222 - 4
(1 - 1)
3 - 43.553.551.80T1.02-0.50.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Longford Town            
Chủ - Khách
Treaty UnitedLongford Town
Longford TownWexford (Youth)
Finn HarpsLongford Town
Longford TownBray Wanderers
Cork CityLongford Town
Longford TownKerry FC
Longford TownTreaty United
Cobh RamblersLongford Town
Longford TownUC Dublin
Galway UnitedLongford Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D127-09-243 - 1
(1 - 1)
5 - 71.614.054.30B0.820.751.00BT
IRE D121-09-243 - 0
(1 - 0)
4 - 44.604.051.53T0.84-10.98TT
IRE D113-09-241 - 0
(0 - 0)
9 - 11.523.954.80B0.9710.85HX
IRE D106-09-241 - 0
(0 - 0)
1 - 83.853.701.75T0.85-0.750.97TX
IRE D130-08-243 - 2
(1 - 2)
3 - 01.146.2011.50B0.9020.86TT
IRE D124-08-242 - 2
(1 - 1)
2 - 52.433.252.49H0.8900.93HT
IRE D110-08-241 - 4
(1 - 3)
5 - 53.053.252.08B0.98-0.250.84BT
IRE D102-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 81.973.353.20B0.970.50.85BX
IRE D127-07-241 - 2
(1 - 1)
2 - 43.553.301.87B0.95-0.50.87BT
IRFAIC19-07-246 - 0
(3 - 0)
13 - 01.175.8011.00B0.811.751.01BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Cobh Ramblers            
Chủ - Khách
Cobh RamblersKerry FC
Athlone TownCobh Ramblers
Cobh RamblersTreaty United
UC DublinCobh Ramblers
Cobh RamblersWexford (Youth)
Finn HarpsCobh Ramblers
Cobh RamblersCork City
Kerry FCCobh Ramblers
Cobh RamblersLongford Town
Cobh RamblersAthlone Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D104-10-242 - 1
(1 - 1)
5 - 22.113.402.840.880.250.94T
IRE D127-09-241 - 2
(1 - 1)
3 - 31.823.703.600.820.51.00T
IRE D123-09-240 - 3
(0 - 1)
11 - 62.603.502.321.0200.80T
IRE D120-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 41.573.804.500.800.751.02X
IRE D106-09-241 - 2
(0 - 1)
6 - 53.053.552.031.03-0.250.79T
IRE D130-08-242 - 0
(0 - 0)
3 - 72.073.302.990.840.250.92X
IRE D123-08-240 - 1
(0 - 0)
1 - 45.503.851.470.92-10.90X
IRE D109-08-240 - 2
(0 - 1)
8 - 32.393.352.480.8700.95X
IRE D102-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 81.973.353.20B0.970.50.85BX
IRE D126-07-241 - 2
(1 - 1)
11 - 93.003.402.030.96-0.250.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Longford TownSo sánh số liệuCobh Ramblers
  • 11Tổng số ghi bàn9
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.9
  • 22Tổng số mất bàn14
  • 2.2Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 70.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Longford Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem13XemXem4XemXem16XemXem39.4%XemXem19XemXem57.6%XemXem13XemXem39.4%XemXem
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem
Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem14XemXem2XemXem18XemXem41.2%XemXem19XemXem55.9%XemXem15XemXem44.1%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem7XemXem41.2%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Longford Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem16XemXem7XemXem10XemXem48.5%XemXem14XemXem42.4%XemXem12XemXem36.4%XemXem
16XemXem5XemXem5XemXem6XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
17XemXem11XemXem2XemXem4XemXem64.7%XemXem7XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem
Cobh Ramblers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem14XemXem5XemXem15XemXem41.2%XemXem11XemXem32.4%XemXem8XemXem23.5%XemXem
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem3XemXem17.6%XemXem
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem5XemXem29.4%XemXem
612316.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Longford TownThời gian ghi bànCobh Ramblers
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    8
    0 Bàn
    14
    17
    1 Bàn
    8
    6
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    18
    10
    Bàn thắng H1
    15
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Longford TownChi tiết về HT/FTCobh Ramblers
  • 2
    5
    T/T
    3
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    5
    3
    H/H
    8
    5
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    4
    B/H
    8
    10
    B/B
ChủKhách
Longford TownSố bàn thắng trong H1&H2Cobh Ramblers
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    6
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    11
    5
    Mất 1 bàn
    7
    10
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Longford Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D118-10-2024KháchUC Dublin6 Ngày
Cobh Ramblers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D118-10-2024ChủBray Wanderers6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 16.7%Thắng33.3% [12]
  • [11] 30.6%Hòa22.2% [12]
  • [19] 52.8%Bại44.4% [16]
  • Chủ/Khách
  • [5] 13.9%Thắng13.9% [5]
  • [5] 13.9%Hòa11.1% [4]
  • [8] 22.2%Bại25.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    64 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.81 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    56
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Longford Town VS Cobh Ramblers ngày 13-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues