Sanfrecce Hiroshima
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25Yusuke ChajimaTiền vệ10000000
5Hiroya MatsumotoTiền vệ00000000
10Marcos JúniorTiền đạo20000000
32Sota KoshimichiTiền vệ10000000
36Aren InoueTiền đạo30100000
Bàn thắng
11Makoto MitsutaTiền đạo40000000
-Toshihiro AoyamaTiền vệ00000000
16Takaaki ShichiHậu vệ00000000
35Yotaro NakajimaTiền vệ20000000
1Keisuke OsakoThủ môn00000000
19Sho SasakiHậu vệ00000000
15Shuto NakanoHậu vệ00000000
14Taishi MatsumotoTiền vệ00000000
20Pieros SotiriouTiền đạo00000000
22Goro KawanamiThủ môn00000000
51Mutsuki KatoTiền đạo00000000
24Shunki HigashiTiền vệ00000000
18Yoshifumi KashiwaTiền vệ00000000
13Naoto AraiHậu vệ00000000
4Hayato ArakiHậu vệ00000000
21Yudai TanakaThủ môn00000000
Kaya FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Jesus MellizaTiền đạo10000100
77Geri Martini Veliganio ReyTiền vệ00000000
6Mark Francis Merc SwainstonTiền vệ00000000
1Walid BirrouThủ môn00000000
24Sherwin BasindananTiền đạo00000000
17Robert Lopez MendyTiền đạo00000000
Thẻ vàng
12Mar Vincent DianoHậu vệ00000000
22Fitch ArboledaTiền vệ00000000
88Kaishu YamazakiHậu vệ10000000
3Akito SaitoTiền đạo10000000
10Horikoshi DaizoHậu vệ00011000
44Audie MenziHậu vệ00010000
14Shuto KomakiTiền vệ20120000
Bàn thắng
15Marco CasambreHậu vệ00000000
25Eric EssoTiền vệ00000000
40Patrick Phillip Bravo DeytoThủ môn00000000
Thẻ vàng
20Yi-young ParkTiền vệ10000000
23Simone RotaTiền đạo00000000
33Julian Borromeo RomeroTiền vệ00000000

Kaya FC vs Sanfrecce Hiroshima ngày 28-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues