[RUS Youth League-13] Strogino Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 8 | 6 | 14 | 42 | 48 | 48 | 13 | 28.6% |
14 | 6 | 3 | 5 | 26 | 17 | 21 | 13 | 42.9% |
14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 31 | 9 | 17 | 14.3% |
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 8 | 9 | 50.0% |
[RUS Youth League-15] FK Ural Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 6 | 8 | 14 | 37 | 62 | 42 | 15 | 21.4% |
14 | 2 | 4 | 8 | 18 | 37 | 10 | 18 | 14.3% |
14 | 4 | 4 | 6 | 19 | 25 | 16 | 10 | 28.6% |
6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 15 | 3 | 0.0% |
Strogino Youth |
Chủ - Khách |
---|
Strogino YouthFK Ural Youth |
FK Ural YouthStrogino Youth |
FK Ural YouthStrogino Youth |
Strogino YouthFK Ural Youth |
Strogino YouthFK Ural Youth |
FK Ural YouthStrogino Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 21-10-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
RUS YthC | 12-08-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 26-11-21 | 2 - 3 (2 - 0) | 5 - 11 | 4.05 | 3.85 | 1.56 | T | 0.94 | -0.75 | 0.76 | T | T |
RUS YthC | 27-08-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | 1.69 | 3.75 | 3.45 | T | 0.88 | 0.75 | 0.82 | T | X |
RUS YthC | 24-02-21 | 4 - 0 (3 - 0) | - | 2.12 | 3.65 | 2.66 | T | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | T |
RUS YthC | 29-09-20 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | 2.26 | 3.45 | 2.59 | B | 0.78 | 0 | 1.04 | B | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Strogino Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 09-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 1.97 | 3.20 | 3.05 | T | 0.74 | 0.25 | 0.96 | T | T |
RUS YthC | 02-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | B | ||||||||
RUS YthC | 26-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | 2.62 | 3.25 | 2.16 | T | 0.83 | -0.25 | 1.03 | T | T |
RUS YthC | 19-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
RUS YthC | 12-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | 10.50 | 5.60 | 1.14 | B | 0.75 | -2 | 0.95 | B | H |
RUS YthC | 05-07-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 6 - 8 | 1.46 | 4.20 | 4.40 | B | 0.80 | 1 | 0.90 | H | T |
RUS YthC | 28-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | 3.05 | 3.75 | 1.80 | H | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | X |
RUS YthC | 21-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 8 | 3.50 | 4.30 | 1.59 | B | 0.93 | -0.75 | 0.77 | B | X |
RUS YthC | 17-05-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 6 - 10 | 10.50 | 6.60 | 1.14 | B | 1.01 | -2 | 0.81 | B | T |
RUS YthC | 10-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%
FK Ural Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 09-08-24 | 3 - 3 (2 - 3) | 0 - 5 | 2.39 | 3.00 | 2.51 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
RUS YthC | 02-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 10 - 4 | 1.06 | 7.60 | 13.00 | 0.85 | 2.5 | 0.85 | T | ||
RUS YthC | 26-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | 2.72 | 3.35 | 2.07 | 0.82 | -0.25 | 0.88 | X | ||
RUS YthC | 19-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 1.66 | 3.80 | 3.50 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
RUS YthC | 12-07-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | 1.52 | 4.10 | 4.05 | 0.90 | 1 | 0.80 | X | ||
RUS YthC | 05-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 5 | 5.20 | 4.70 | 1.33 | 0.76 | -1.5 | 0.94 | X | ||
RUS YthC | 28-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 12 - 1 | 1.08 | 7.20 | 12.00 | 0.94 | 2.5 | 0.76 | T | ||
RUS YthC | 21-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | 1.94 | 3.80 | 3.10 | 0.94 | 0.5 | 0.82 | X | ||
RUS YthC | 17-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | 1.32 | 4.55 | 6.90 | 0.82 | 1.25 | 1.00 | X | ||
RUS YthC | 10-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | 8.80 | 6.50 | 1.20 | 0.92 | -2 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%
Strogino Youth |
Strogino Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 30-08-2024 | Khách | FC Terek Groznyi Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 13-09-2024 | Chủ | Fakel Youth | 21 Ngày |
RUS YthC | 20-09-2024 | Khách | FK Orenburg Youth | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 30-08-2024 | Chủ | Rubin Kazan (R) | 7 Ngày |
RUS YthC | 13-09-2024 | Khách | Baltika Kaliningrad Youth | 21 Ngày |
RUS YthC | 20-09-2024 | Chủ | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 28 Ngày |