[HUN Cup-] 1908 SZAC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 3 | 50.0% |
[HUN Cup-] Martfui LSE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 12 | 9 | 50.0% |
1908 SZAC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
1908 SZAC |
Chủ - Khách |
---|
1908 SZACTorokszentmiklos FC |
1908 SZACBekescsaba |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 03-08-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
HUN Cup | 22-09-18 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Martfui LSE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 07-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 13 - 2 | |||||||||
HUN Cup | 04-08-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 5 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 17-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 10-07-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 27-06-24 | 8 - 0 (4 - 0) | - | |||||||||
HUN D3E | 19-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
HUN D3E | 21-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | |||||||||
HUN D3E | 07-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
1908 SZAC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1908 SZAC |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |