[ARG Torneo A-] Gutierrez |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 11 | 50.0% |
[ARG Torneo A-] Club Ciudad de Bolivar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 8 | 12 | 66.7% |
Gutierrez |
Chủ - Khách |
---|
Club Ciudad de BolivarGutierrez |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG D3FA | 23-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 10 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Gutierrez |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG D3FA | 10-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | H | ||||||||
ARG D3FA | 05-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.92 | 2.80 | 2.38 | T | 0.71 | -0.25 | 1.05 | T | X |
ARG D3FA | 28-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
ARG D3FA | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | 1.92 | 2.89 | 3.55 | T | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | T |
ARG D3FA | 14-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | 2.32 | 2.95 | 2.64 | T | 0.73 | 0 | 0.97 | T | X |
ARG D3FA | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | H | ||||||||
ARG D3FA | 01-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 0 | 2.32 | 2.96 | 2.84 | B | 0.72 | 0 | 1.11 | B | X |
ARG D3FA | 23-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 10 | B | ||||||||
ARG TB | 11-02-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ARG TB | 21-01-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
Club Ciudad de Bolivar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARG D3FA | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
ARG D3FA | 05-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | 2.76 | 3.00 | 2.35 | 1.03 | 0 | 0.73 | T | ||
ARG D3FA | 27-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | |||||||||
ARG D3FA | 22-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.68 | 3.10 | 4.95 | 0.92 | 0.75 | 0.90 | X | ||
ARG D3FA | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | |||||||||
ARG C | 09-04-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 3 - 2 | 1.33 | 4.40 | 7.10 | 0.86 | 1.25 | 0.96 | T | ||
ARG D3FA | 06-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
ARG D3FA | 30-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
ARG D3FA | 23-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 10 | B | ||||||||
ARG D3FA | 26-11-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | 2.31 | 3.05 | 2.81 | 1.06 | 0.25 | 0.76 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
Gutierrez |
Gutierrez |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |