Poland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Karol ŚwiderskiTiền đạo10100000
Bàn thắng
16Adam BuksaTiền đạo00000000
12Marcin BułkaThủ môn00000000
-Kamil GrosickiTiền vệ00000000
8Jakub ModerTiền vệ00000000
-Robert LewandowskiTiền đạo20001000
7UrbanskiTiền vệ20000010
-Damian SzymańskiTiền vệ00000000
-Sebastian SzymańskiTiền vệ00001000
-Michał SkóraśTiền đạo00000000
5Jan BednarekHậu vệ10000005.51
-Paweł DawidowiczTiền vệ00000006.07
23Krzysztof PiątekTiền đạo20010000
15Tymoteusz PuchaczHậu vệ00000000
-Jakub PiotrowskiTiền vệ00000000
21Nicola ZalewskiTiền vệ10120007.98
Bàn thắngThẻ đỏ
-Przemysław FrankowskiTiền vệ00010000
6Bartosz ŚliszTiền vệ00010000
Thẻ vàng
3Taras RomanczukTiền vệ00000000
4Sebastian WalukiewiczHậu vệ00000000
1Łukasz SkorupskiThủ môn00000000
-Bartosz SalamonHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Wojciech SzczęsnyThủ môn00000007.87
14Jakub KiwiorHậu vệ20000006.27
10Piotr ZielińskiTiền vệ00000000
18Bartosz BereszyńskiTiền vệ00000000
Turkey
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Mert MüldürHậu vệ20020000
22Kaan AyhanHậu vệ10010000
1Mert GünokThủ môn00000000
12Altay BayindirThủ môn00000000
11Baris Alper YilmazTiền vệ20100000
Bàn thắngThẻ vàng
5Okay YokuşluTiền vệ00010000
-Cenk TosunTiền đạo00000000
7Muhammed Kerem AkturkogluTiền đạo41010000
10Hakan ÇalhanoğluTiền vệ10010000
-Y.asin ÖzcanHậu vệ00000000
-Salih ÖzcanTiền vệ00010000
-Yusuf YaziciTiền vệ00000000
6Orkun KökçüTiền vệ30000000
Thẻ vàng
17Yunus AkgünTiền vệ00000000
-Kenan YıldızTiền đạo00001000
-Ferdi KadıoğluTiền vệ00000000
14Abdulkerim BardakçıHậu vệ10010000
-İrfan Can KahveciTiền đạo10000000
20Semih KılıçsoyTiền đạo00000000
16Ismail YuksekTiền vệ00000000
4Samet AkaydinHậu vệ10000000
19Bertuğ YildirimTiền đạo00000000
8Arda GülerTiền vệ40010000
3Merih DemiralHậu vệ20000000
23Uğurcan ÇakırThủ môn00000000

Poland vs Turkey ngày 11-06-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues