Bên nào sẽ thắng?

Becamex Binh Duong
ChủHòaKhách
Hoang Anh Gia Lai
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Becamex Binh DuongSo Sánh Sức MạnhHoang Anh Gia Lai
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VIE National Champion League-6] Becamex Binh Duong
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2711511353538640.7%
13733191224653.8%
14428162314728.6%
6105912316.7%
[VIE National Champion League-10] Hoang Anh Gia Lai
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2798102635351033.3%
135531413201038.5%
14437122215628.6%
622269833.3%

Thành tích đối đầu

Becamex Binh Duong            
Chủ - Khách
Hoang Anh Gia LaiBecamex Binh Duong
Becamex Binh DuongHoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia LaiBecamex Binh Duong
Becamex Binh DuongHoang Anh Gia Lai
Becamex Binh DuongHoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia LaiBecamex Binh Duong
Hoang Anh Gia LaiBecamex Binh Duong
Becamex Binh DuongHoang Anh Gia Lai
Becamex Binh DuongHoang Anh Gia Lai
Becamex Binh DuongHoang Anh Gia Lai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D103-12-231 - 1
(1 - 1)
4 - 82.243.152.81H0.990.250.77TX
VIE D123-07-231 - 2
(1 - 2)
7 - 42.423.252.51B0.8400.92BT
VIE Cup07-07-231 - 0
(0 - 0)
4 - 31.803.453.65B0.800.50.96BX
VIE D108-02-231 - 1
(0 - 0)
4 - 51.993.353.15H0.990.50.77TX
VIE D113-09-221 - 1
(1 - 1)
1 - 112.983.302.08H0.98-0.250.84BX
VIE D120-07-222 - 1
(2 - 0)
5 - 31.753.503.85B0.980.750.84BT
VIE D102-05-212 - 2
(2 - 2)
5 - 21.573.604.30H0.780.750.92TT
VIE D103-11-203 - 2
(0 - 2)
6 - 41.703.653.90T0.910.750.85TT
VIE D111-07-201 - 1
(1 - 1)
9 - 41.793.603.55H0.790.50.97TX
VIE D116-08-193 - 0
(0 - 0)
8 - 51.743.703.65T0.960.750.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Becamex Binh Duong            
Chủ - Khách
Becamex Binh DuongHo Chi Minh
Song Lam Nghe AnBecamex Binh Duong
Quang NamBecamex Binh Duong
Becamex Binh DuongCong An Ha Noi
Thanh HoaBecamex Binh Duong
Nam Dinh FCBecamex Binh Duong
Becamex Binh DuongKhatoco Khanh Hoa
Nam Dinh FCBecamex Binh Duong
Becamex Binh DuongViettel FC
Hong Linh Ha TinhBecamex Binh Duong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D131-05-241 - 2
(0 - 2)
7 - 21.823.453.60B0.820.51.00BT
VIE D126-05-241 - 0
(1 - 0)
3 - 32.593.302.43B0.9700.85BX
VIE D121-05-242 - 1
(0 - 0)
7 - 52.783.202.35B1.0700.75BT
VIE D117-05-244 - 1
(1 - 0)
5 - 73.053.452.07T0.99-0.250.83TT
VIE D112-05-243 - 2
(1 - 1)
8 - 31.863.303.55B0.860.50.96BT
VIE D108-05-243 - 1
(1 - 0)
6 - 31.464.105.20B0.8510.97BT
VIE D104-05-243 - 1
(2 - 1)
1 - 41.743.204.30T0.980.750.86TT
VIE Cup30-04-241 - 1
(1 - 0)
13 - 01.534.104.50H0.9410.82TX
VIE D104-04-240 - 0
(0 - 0)
1 - 32.393.152.72H0.7901.03HX
VIE D131-03-242 - 0
(1 - 0)
1 - 32.573.202.51B0.9400.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Hoang Anh Gia Lai            
Chủ - Khách
Hoang Anh Gia LaiThanh Hoa
Ho Chi MinhHoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia LaiHong Linh Ha Tinh
Hanoi FCHoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia LaiNam Dinh FC
Hoang Anh Gia LaiSong Lam Nghe An
Viettel FCHoang Anh Gia Lai
Quang NamHoang Anh Gia Lai
Hoang Anh Gia LaiKhatoco Khanh Hoa
Hoang Anh Gia LaiHo Chi Minh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D130-05-241 - 1
(1 - 1)
1 - 52.523.202.430.9500.87X
VIE D125-05-244 - 1
(1 - 1)
2 - 12.123.202.980.880.250.88T
VIE D121-05-242 - 1
(0 - 1)
3 - 02.243.153.000.980.250.84T
VIE D117-05-242 - 0
(1 - 0)
2 - 11.494.105.400.8810.94X
VIE D113-05-241 - 1
(0 - 0)
3 - 23.253.302.041.03-0.250.79X
VIE D109-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 61.963.253.550.960.50.86X
VIE D105-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 11.763.154.251.010.750.81X
VIE D104-04-241 - 1
(1 - 1)
5 - 32.053.253.300.790.251.03X
VIE D130-03-241 - 1
(1 - 1)
2 - 81.963.103.750.960.50.88H
VIE D109-03-242 - 1
(2 - 1)
4 - 62.113.103.100.860.250.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Becamex Binh DuongSo sánh số liệuHoang Anh Gia Lai
  • 13Tổng số ghi bàn11
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 16Tổng số mất bàn12
  • 1.6Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Becamex Binh Duong
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem1XemXem10XemXem50%XemXem9XemXem40.9%XemXem13XemXem59.1%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
610516.7%Xem583.3%116.7%Xem
Hoang Anh Gia Lai
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem1XemXem11XemXem45.5%XemXem8XemXem36.4%XemXem13XemXem59.1%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Becamex Binh Duong
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem6XemXem7XemXem40.9%XemXem8XemXem36.4%XemXem10XemXem45.5%XemXem
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem
Hoang Anh Gia Lai
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem5XemXem8XemXem40.9%XemXem13XemXem59.1%XemXem5XemXem22.7%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem8XemXem72.7%XemXem2XemXem18.2%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
622233.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Becamex Binh DuongThời gian ghi bànHoang Anh Gia Lai
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    9
    0 Bàn
    8
    10
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    13
    Bàn thắng H1
    20
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Becamex Binh DuongChi tiết về HT/FTHoang Anh Gia Lai
  • 4
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    0
    H/T
    5
    8
    H/H
    4
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    6
    6
    B/B
ChủKhách
Becamex Binh DuongSố bàn thắng trong H1&H2Hoang Anh Gia Lai
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    5
    Thắng 1 bàn
    5
    8
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    4
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Becamex Binh Duong
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D125-06-2024ChủBinh Dinh5 Ngày
VIE D130-06-2024KháchHanoi FC10 Ngày
Hoang Anh Gia Lai
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D125-06-2024KháchCong An Ha Noi5 Ngày
VIE D130-06-2024ChủHai Phong10 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 40.7%Thắng33.3% [9]
  • [5] 18.5%Hòa29.6% [9]
  • [11] 40.7%Bại37.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [7] 25.9%Thắng14.8% [4]
  • [3] 11.1%Hòa11.1% [3]
  • [3] 11.1%Bại25.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.30 
  • TB mất điểm
    1.30 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 18.18%Hòa22.22% [2]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Becamex Binh Duong VS Hoang Anh Gia Lai ngày 20-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues