Switzerland U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Becir OmeragicHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Silvan WallnerHậu vệ00000000
8valmir matoshiTiền vệ00000000
21Marvin KellerThủ môn00000000
2Severin OttigerHậu vệ00000000
20zachary athekameHậu vệ00000000
10Alvyn SanchesTiền vệ00000000
-Fabian RiederTiền vệ00000006.16
Thẻ vàng
13Aurele AmendaHậu vệ00000000
7Daniel Dos Santos CorreiaTiền vệ00000000
1Pascal David LoretzThủ môn00000000
18Bradley·FinkTiền đạo00000000
3Joel BichselHậu vệ00000000
-schwegler silvanTiền vệ00000000
-ThÉo Berdayes MarquesTiền đạo00000000
9Lars VilligerTiền đạo00000000
-Albian HajdariHậu vệ00000000
22Franck·SurdezTiền vệ00000000
4Leonidas StergiouHậu vệ00000000
19Nikolas Marcel Cristiano MuciTiền đạo00000000
Armenia U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Levon DarbinyanTiền vệ00000000
15D. IskenderianTiền đạo00000000
5Norayr NikoghosyanHậu vệ00000000
11Narek AlaverdyanTiền vệ00000000
8Erik PiloyanTiền vệ00000005.89
Thẻ vàng
4Erik SimonyanHậu vệ00000006.67
Thẻ vàngThẻ đỏ
-Levon DarbinyanTiền vệ00000000
23Sergey MuradyanHậu vệ00000000
10Gevorg·TarakhchyanTiền đạo00000000
20Tigran AvanesyanTiền vệ00000000
-Y. MartirosyanTiền vệ00000000
-Hamlet SargsyanTiền vệ00000000
6Eduard·BagrintsevTiền đạo00000000
17Hamlet MinasyanTiền đạo00000000
1Gor MatinyanThủ môn00000000
-Levon VardanyanTiền đạo00000000
21Serob GalstyanTiền vệ00000000
-Yuri MartirosyanTiền vệ00000000
-Serob GalstyanTiền vệ00000000
14A. AventisianHậu vệ00000000
3Hamlet mnatsakanyanHậu vệ00000000
7Karen NalbandyanTiền vệ00000000
13hamlet sargsyanTiền vệ00000000
-Hamlet MnatsakanyanHậu vệ00000000
-Arman HarutyunyanThủ môn00000000

Armenia U21 vs Switzerland U21 ngày 17-10-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues