Ukraine
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Oleksandr ZinchenkoHậu vệ00011007.59
Thẻ vàng
11Artem DovbykTiền đạo30000005.37
12Anatolii TrubinThủ môn00000008.17
16Vitaliy MykolenkoHậu vệ00010006.7
-Taras StepanenkoTiền vệ10010006.16
7Mykhailo MudrykTiền vệ50020016.03
-Serhiy SydorchukTiền vệ00000006.87
20Oleksandr ZubkovTiền vệ10000005.57
-Vitalii BuialskyiTiền vệ00000000
-Oleksandr KaravaievHậu vệ10110018.88
Bàn thắngThẻ đỏ
-Oleksandr PikhalyonokTiền vệ00000000
1Georgiy BushchanThủ môn00000000
-Ruslan MalinovskyiTiền vệ00010006.57
Thẻ vàng
-Bogdan MykhaylichenkoHậu vệ00000000
-Egor NazarynaTiền vệ00000000
8Heorhii SudakovTiền vệ41110008.62
Bàn thắng
23Dmytro RiznykThủ môn00000000
-Oleksandr SvatokHậu vệ00000000
-Vladyslav VanatTiền đạo00000000
9Roman YaremchukTiền đạo10001026.85
2Yukhym KonopliaHậu vệ10000006.73
13Illia ZabarnyiHậu vệ00000006.38
22Mykola MatviyenkoHậu vệ11010007.07
North Macedonia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ljupche Doriev-00000006.5
10Enis BardhiTiền vệ20020006.22
4Nikola SerafimovHậu vệ00000006.58
Thẻ vàng
13Bojan DimoskiHậu vệ00010006.86
3Stefan AškovskiTiền đạo10000006.64
21Jani AtanasovTiền vệ10000006.55
-Arijan AdemiTiền vệ10010006.27
Thẻ vàng
9Aleksandar TrajkovskiTiền đạo00000006.8
-Todor TodoroskiHậu vệ00000000
6Dimitar·MitrovskiTiền vệ00000000
-Agon EleziTiền vệ10010006.31
11Darko ChurlinovTiền vệ10010006.76
-Igor AleksovskiThủ môn00000000
-Visar MusliuHậu vệ30000006.3
7Elif ElmasTiền vệ10070006.59
9Bojan MiovskiTiền đạo20010016.2
1Stole DimitrievskiThủ môn00000006.69
8Ezdjan AlijoskiHậu vệ10000006.57
22Damjan ShishkovskiThủ môn00000000
19Milan RistovskiTiền đạo00000000
16Isnik AlimiTiền vệ00000000
-ahmed iljazovskiTiền vệ00000000
15Jovan ManevHậu vệ00000005.99

Ukraine vs North Macedonia ngày 14-10-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues