Azerbaijan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Rahil MammadovHậu vệ00000006.69
4Bahlul MustafazadeHậu vệ00000006.17
Thẻ đỏ
11Ramil SheydayevTiền đạo10020005.78
Thẻ vàng
7Joshgun DiniyevTiền vệ00000006.34
17Tural BayramovHậu vệ20030016.57
-Renat DadaşovTiền đạo20101008.23
Bàn thắng
-Turan ManafovHậu vệ00000000
3Elvin DzhafarquliyevHậu vệ00010006.33
-Emin MakhmudovTiền vệ20220008.94
Bàn thắngThẻ đỏ
20Aleksey IsaevTiền vệ10001006.66
18Anton KrivotsyukHậu vệ00000006.29
Thẻ vàng
22Musa QurbanlyTiền đạo00000000
6Ozan KokcuTiền vệ00000000
-Mahir EmreliTiền đạo00000006.68
-Shakhrudin MahammadaliyevThủ môn00001008.13
Thẻ vàng
-Elvin JamalovTiền vệ00000006.5
9Nariman AxundzadəTiền đạo00000000
-Qismat AliyevTiền vệ00000006.52
2Amin SeydiyevHậu vệ00000000
-Rəşad ƏzizliThủ môn00000000
-Y. İmanovThủ môn00000000
-Eddy Silvestre Pascual IsrafilovTiền vệ00000006.67
-Hojjat HaghverdiHậu vệ00000006.77
Sweden
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Ken SemaTiền vệ10010006.7
21Dejan KulusevskiTiền đạo10040106.1
Thẻ vàng
15Carl StarfeltHậu vệ00000000
-Mattias SvanbergTiền vệ30000005.25
-Albin EkdalTiền vệ00000000
12Viktor JohanssonThủ môn00000000
-Linus WahlqvistHậu vệ00000006.85
-Robin QuaisonTiền đạo20000006.52
-Emil KrafthHậu vệ10000006.69
-Niklas HultTiền vệ00000000
10Emil ForsbergTiền vệ21020106.56
23Kristoffer NordfeldtThủ môn00000000
-Kristoffer OlssonTiền vệ00000000
-Hugo Emanuel LarssonTiền vệ00000000
-Jens CajusteTiền vệ20010008
Thẻ vàng
-Samuel GustafsonTiền vệ00000006.68
17Viktor GyökeresTiền đạo40010005.62
4Isak HienHậu vệ00000000
-Viktor ClaessonTiền vệ00020006.85
-Robin OlsenThủ môn00000005.2
3Victor LindelöfHậu vệ00010006.88
-Filip HelanderHậu vệ20000006.88
-Marcus RohdénTiền vệ00000000

Azerbaijan vs Sweden ngày 17-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues