Lithuania
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Artemijus TutyskinasHậu vệ00000005.71
Thẻ vàng
-faustas steponaviciusTiền đạo00000000
-Markas BenetaHậu vệ00010006.21
4Edvinas GirdvainisHậu vệ00000000
-Rokas LekiatasHậu vệ10000006.11
15Gvidas GineitisTiền vệ00000005.38
-Karolis UzėlaTiền vệ00000006.1
Thẻ vàng
-Deividas ŠešplaukisTiền đạo10000005.94
-Gytis PaulauskasTiền đạo10010006.5
-K. UpstasHậu vệ00000000
-Ovidijus VerbickasTiền vệ00000000
-Emilijus ZubasThủ môn00000000
17Pijus SirvysHậu vệ00000006.6
-A. KučysTiền đạo10000006.73
-Lukas PauksteThủ môn00000000
-M. RemeikisHậu vệ00000000
6Modestas VorobjovasTiền vệ20000006.37
12Edvinas GertmonasThủ môn00000006.25
5Kipras·KazukolovasHậu vệ00000006.08
-Linas KlimavičiusHậu vệ00000006.38
-Gratas SirgedasTiền vệ00000006.03
-Eligijus JankauskasTiền đạo30020016.72
Thẻ vàng
-Daniel RomanovskijTiền vệ00000005.88
Hungary
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Willi OrbánHậu vệ20010008
Thẻ vàng
-Attila SzalaiHậu vệ20001007.74
-Péter BaráthTiền vệ00000006.88
-Martin ÁdámTiền đạo00000006.58
19Barnabás VargaTiền đạo30110006.95
Bàn thắng
22Péter SzappanosThủ môn00000000
-Gábor SzalaiHậu vệ00000000
-János FerencziTiền vệ00000005.99
12Patrik DemjenThủ môn00000000
23Kevin CsobothTiền vệ00000000
1Dénes DibuszThủ môn00000007.05
21Endre BotkaHậu vệ10000006.94
8Ádám NagyTiền vệ10000006.64
-Dániel GazdagTiền vệ40000006.64
10Dominik SzoboszlaiTiền đạo51021108.34
Thẻ vàng
7Loïc NegoTiền vệ00000000
14Bendeguz BollaHậu vệ00000000
-Ádám LangHậu vệ00000006.13
-László KleinheislerTiền vệ30020006.56
-Callum StylesTiền vệ10020007.2
-Milos KerkezHậu vệ10010006.89
20Roland SallaiTiền đạo40120008.84
Bàn thắngThẻ đỏ
-Zsolt KalmárTiền vệ00000000

Hungary vs Lithuania ngày 21-06-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues