Finland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Anssi SuhonenTiền vệ00010006.21
1Lukáš HrádeckýThủ môn00000007.11
6Glen KamaraTiền vệ00000006.7
-Robert TaylorTiền vệ00000000
-Daniel HåkansTiền vệ00000006.6
18Jere UronenHậu vệ00000006.62
12Viljami SinisaloThủ môn00000000
15Miro TenhoHậu vệ00000000
21Daniel HåkansTiền vệ00000006.6
-Diogo TomasHậu vệ00000000
3Matti PeltolaHậu vệ00000006.03
9Benjamin KällmanTiền đạo00000000
12Jesse JoronenThủ môn00000000
-Pyry SoiriHậu vệ00000000
5Arttu HoskonenHậu vệ10000006.48
17Nikolai AlhoHậu vệ00000006.52
22Ilmari NiskanenTiền vệ10000006.65
Thẻ vàng
-Rasmus SchüllerTiền vệ00000006.62
14Kaan KairinenTiền vệ10000005.73
25Robert·IvanovHậu vệ00010007.04
7Oliver AntmanTiền vệ30130018.28
Bàn thắngThẻ đỏ
20Joel PohjanpaloTiền đạo20100007.31
Bàn thắng
10Teemu PukkiTiền đạo10022016.98
-Richard JensenHậu vệ00000006.53
-Miro TenhoHậu vệ00000000
Slovenia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Vanja DrkusicHậu vệ00000000
-Aljaž IvačičThủ môn00000000
17Jan MlakarTiền vệ00000006.74
18Zan VipotnikTiền đạo10000005.74
22Adam Gnezda ČerinTiền vệ10000007.63
3Jure BalkovecHậu vệ00000007.09
-Miha BlažićHậu vệ00000000
11Benjamin SeskoTiền đạo41010026.78
9Andraž ŠporarTiền đạo10010005.65
Thẻ vàng
-Benjamin VerbičTiền vệ00030006.14
19Žan CelarTiền đạo00000006.59
-Luka ZahovićTiền đạo00000000
20Petar StojanovićTiền vệ20020007.41
23David BrekaloHậu vệ10010006.96
6Jaka BijolHậu vệ00000006.91
2Žan KarničnikHậu vệ00000006.72
10Timi ElsnikTiền vệ10000006.78
12Matevz VidovsekThủ môn00000000
-Vid BelecThủ môn00000005.61
-Miha ZajcTiền vệ10010006.78
8Sandi LovrićTiền vệ20010005.92
13Erik JanžaHậu vệ00000000

Finland vs Slovenia ngày 16-06-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues