Iceland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Elías Rafn ÓlafssonThủ môn00000000
-Rúnar Alex RúnarssonThủ môn00000007.81
15Willum Thor WillumssonTiền vệ00010006.26
-Hjörtur HermannssonHậu vệ00000006.89
-Kolbeinn Birgir FinnssonTiền vệ00000006.56
21Arnór TraustasonTiền vệ10000006.33
Thẻ vàng
23Mikael·EllertssonTiền vệ00000000
18Saevar Atli MagnussonTiền đạo00000000
-Hákon Arnar HaraldssonTiền vệ00010006.76
-Brynjar Ingi BjarnasonHậu vệ00000000
-Alfreð FinnbogasonTiền đạo20100008.05
Bàn thắngThẻ đỏ
7Jóhann GuðmundssonTiền vệ00000006.17
-Mikael AndersonTiền vệ20000005.8
11Jón Dagur ÞórsteinssonTiền vệ20010006.5
3Valgeir Lunddal FridrikssonHậu vệ00000000
4Victor PálssonHậu vệ00000006.83
19Julius MagnussonTiền vệ00000000
-Gudmundur ThórarinssonHậu vệ00000000
12Hakon Rafn ValdimarssonThủ môn00000000
10Isak Bergmann JohannesonTiền vệ00000000
2Alfons SampstedHậu vệ00010006.02
9Orri Steinn ÓskarssonTiền đạo00000006.32
-Kristian Nokkvi·HlynssonTiền vệ00000000
Bosnia-Herzegovina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Rade KrunićTiền vệ00000007.84
-Sead KolašinacHậu vệ00010007.75
-Sanjin PrcićTiền vệ00000000
-Luka MenaloTiền đạo10000006.24
-Eldar ĆivićHậu vệ00000006.62
-Hrvoje MiličevićTiền vệ00010008.05
Thẻ vàng
10Ermedin DemirovićTiền đạo10000006.53
1Nikola VasiljThủ môn00000000
-Kenan PirićThủ môn00000000
-Smail PrevljakTiền đạo00000000
-Ibrahim ŠehićThủ môn00000006.15
-Dennis HadžikadunićHậu vệ10000007.42
Thẻ vàng
7Amar DedićHậu vệ10030006.5
6Benjamin TahirovicTiền vệ10000007.2
11Edin DžekoTiền đạo40000006.19
-Miralem PjanićTiền vệ10000006.82
-Amir HadžiahmetovićTiền vệ30000006.52
-Jusuf GazibegovicHậu vệ20000006.55
-Nemanja BilbijaTiền vệ10000005.83
-Said HamulicTiền đạo00000000
-Kenan KodroTiền đạo00000006.76
-Adi NalićTiền vệ00000000

Iceland vs Bosnia-Herzegovina ngày 12-09-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues