Kozakken Boys
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-L. van ZundertTiền đạo00000000
Thẻ vàng
12G. StoutTiền vệ00000000
-Kevin RookHậu vệ00000000
23Sergio TremourTiền đạo00000000
4Lorenzo PiqueTiền vệ00000000
Thẻ vàng
5Jethro MashartHậu vệ00000000
10C. MaertzdorfTiền đạo00000000
19J. LommersTiền đạo00000000
-R. IgnacioTiền đạo00000000
-Jeffrey NeralHậu vệ00000000
2F. KeukensHậu vệ00000000
14Rick WoutersHậu vệ00000000
15Sam HendriksTiền vệ00000000
-Amine EssabriTiền đạo00000000
-M. Mathilda-00000000
1B. JanssenThủ môn00000000
18R. RoshanaliTiền vệ00000000
8Philippe Van ArnhemTiền vệ00000000
Jong Sparta Rotterdam (Youth)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mehmet·YukselTiền đạo00000000
-L. AdmiraalTiền đạo00000000
-A. Bais-00000000
-Marvin YoungHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Kjeld·van den Hoek-00000000
Thẻ vàng
-Delano·VianelloHậu vệ00000000
-Dylan van WageningenTiền vệ00000000
-Jesse BalTiền đạo00000000
-Jorn TriepTiền vệ10100000
Bàn thắng
-Jair·HaakmatHậu vệ00000000
-Max de LigtHậu vệ00000000
-R. de Heij-00000000
-D. ZandbergenTiền đạo00000000
-A. Oufkir-00000000
-G. Vianello-00000000
Thẻ vàng
-Dylan Tevreden-00000000
-A. Santos-00000000
-D. Lourens-00001000

Jong Sparta Rotterdam (Youth) vs Kozakken Boys ngày 06-04-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues