Bên nào sẽ thắng?

Diamond Stars
ChủHòaKhách
SLIFA
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Diamond StarsSo Sánh Sức MạnhSLIFA
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Diamond Stars            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Diamond Stars            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

SLIFA            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Diamond StarsThời gian ghi bànSLIFA
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    13
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Diamond StarsChi tiết về HT/FTSLIFA
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    14
    13
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Diamond StarsSố bàn thắng trong H1&H2SLIFA
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    14
    13
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Diamond Stars
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
SLIFA
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 35.3%Thắng29.0% [9]
  • [9] 26.5%Hòa35.5% [9]
  • [13] 38.2%Bại35.5% [11]
  • Chủ/Khách
  • [8] 23.5%Thắng12.9% [4]
  • [6] 17.6%Hòa19.4% [6]
  • [3] 8.8%Bại22.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.39
  • TB mất điểm
    0.32
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 16.67%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 33.33%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 16.67%Hòa30.00% [3]
  • [3] 25.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 8.33%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Diamond Stars VS SLIFA ngày 17-03-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues