Cerezo Osaka
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27CapixabaTiền đạo00010006.23
3Ryosuke ShindoHậu vệ00000000
31Keisuke ShimizuThủ môn00000000
21Jin-Hyeon KimThủ môn00010006.71
16Hayato OkudaHậu vệ10020006.12
-Shunta TanakaTiền vệ20001006.98
25Hiroaki OkunoTiền vệ10000006.79
19Hirotaka TamedaTiền vệ00000000
14Kakeru FunakiHậu vệ00000006.84
6Kyohei NoborizatoHậu vệ00000006.18
29Ryogo YamasakiTiền đạo00000006.59
48Masaya ShibayamaTiền vệ21000006.62
4Yuichi HiranoTiền vệ00000006.17
Thẻ đỏ
55Vitor BuenoTiền vệ30000106.2
24Toriumi KojiTiền vệ00000006.02
7Satoki UejoTiền đạo10000006.01
77Lucas FernandesTiền đạo30110008.78
Bàn thắngThẻ đỏ
9Léo CearáTiền vệ20010005.62
Albirex Niigata
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Motoki HasegawaTiền vệ00010007.78
33Yoshiaki TakagiTiền vệ00000006.53
20Yuzuru ShimadaTiền vệ00000000
23Daisuke YoshimitsuThủ môn00000000
27Motoki NagakuraTiền vệ40041018.27
40Aozora IshiyamaTiền vệ00000000
32Takumi HasegawaHậu vệ10010006.5
5Michael James FitzgeraldHậu vệ00010006.59
8Eiji MiyamotoTiền vệ20010105.94
7Kaito TaniguchiTiền đạo10000006.36
21Koto AbeThủ môn00000006.79
25Soya FujiwaraTiền vệ20000006.82
31Yuto HorigomeHậu vệ00010006.17
26Ryo EndoHậu vệ00000000
3Thomas DengHậu vệ00000006.54
22Eitaro MatsudaTiền đạo20120018.29
Bàn thắng
6Hiroki AkiyamaTiền vệ20000006.5
99Yuji OnoTiền vệ60100006.19
Bàn thắng

Cerezo Osaka vs Albirex Niigata ngày 20-07-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues