KFUM Oslo
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jonas Lange HjorthHậu vệ00000006.53
28Ndiaye Mame MorTiền đạo20000006.1
35Idar Nordby LysgardThủ môn00000000
33Amin NouriHậu vệ00000006.37
6Andre Remi SvindlandTiền vệ00000000
13William Da RochaThủ môn00000007.13
5Akinshola AkinyemiHậu vệ00010006.35
4Momodou Lion NjieHậu vệ00000007.26
2Haitam AleesamiHậu vệ00011007.34
14Hakon Helland HosethTiền vệ10100007.75
Bàn thắng
8Simen HestnesTiền vệ30100008.08
Bàn thắngThẻ đỏ
25Sverre Hakami SandalTiền vệ10010006.46
42David Hickson GyeduHậu vệ00000006.53
10Moussa NjieTiền đạo10000106.3
-Johannes Andres Hummelvoll-NunezTiền đạo50000006
11O. OkekeTiền đạo30030006.27
15M. TønnessenHậu vệ10000006.98
17Teodor Berg HaltvikTiền đạo20010005.56
43Adam Esparza-SaldanaTiền vệ00000000
22Dadi Dodou GayeHậu vệ00000000
Ham-Kam
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Marcus SandbergThủ môn00000007.61
14Luc MaresHậu vệ00000005.59
Thẻ đỏ
8Markus JohnsgardTiền vệ20010006.76
23Fredrik SjolstadTiền vệ00000006.59
Thẻ vàng
26Brynjar Ingi BjarnasonHậu vệ00000006.51
Thẻ vàng
11Tore Andre SorasTiền vệ00000006.2
Thẻ vàng
7Kristian OnsrudTiền vệ00010006.12
2Vegard KongsroHậu vệ00000006.76
15William Osnes-RingenTiền vệ00000000
6John Olav NorheimHậu vệ10000006.7
30Alexander NilssonThủ môn00000000
19William KurtovicTiền vệ00000000
16Pål Alexander KirkevoldTiền đạo10000006.23
Thẻ vàng
24Arne Hopland OdegardTiền vệ00000006.52
-Olav Dobloug Mengshoel-00000000
5Anton EkerothHậu vệ00000000
18Gard SimenstadTiền vệ40000115.02
21Viðar Ari JónssonTiền vệ10010005.83
9Henrik UdahlTiền đạo10000006.78
77Mohamed OfkirTiền đạo20010006.83

Ham-Kam vs KFUM Oslo ngày 01-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues