[NOR 1.Divisjon-1] Vålerenga Fotball Elite |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 69 | 1 | 70.0% |
15 | 11 | 2 | 2 | 47 | 15 | 35 | 2 | 73.3% |
15 | 10 | 4 | 1 | 35 | 16 | 34 | 1 | 66.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 13 | 66.7% |
[NOR 1.Divisjon-3] Moss |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 53 | 3 | 53.3% |
15 | 11 | 2 | 2 | 33 | 14 | 35 | 3 | 73.3% |
15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 27 | 18 | 10 | 33.3% |
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 8 | 14 | 66.7% |
Vålerenga Fotball Elite |
Chủ - Khách |
---|
ValerengaMoss |
ValerengaMoss |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | 1.28 | 5.30 | 6.40 | T | 0.83 | 1.5 | 0.99 | T | X |
INT CF | 16-03-08 | 4 - 2 (2 - 1) | - | 1.40 | 3.60 | 6.30 | T | 0.85 | 1.25 | 1.03 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Vålerenga Fotball Elite |
Chủ - Khách |
---|
Ranheim ILValerenga |
ValerengaLevanger FK |
Asane FotballValerenga |
ValerengaKongsvinger |
Aalesund FKValerenga |
ValerengaHam-Kam |
ValerengaBryne |
ValerengaTromso IL |
Mjondalen IFValerenga |
OppsalValerenga |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR AL | 01-06-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 11 | 2.85 | 3.60 | 2.04 | T | 1.01 | -0.25 | 0.81 | T | T |
NOR AL | 26-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.74 | 3.60 | 3.70 | T | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | T |
NOR AL | 22-05-24 | 1 - 5 (0 - 4) | 1 - 8 | 3.25 | 3.65 | 1.86 | T | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | T |
NOR AL | 16-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 9 | 1.84 | 3.60 | 3.35 | B | 0.84 | 0.5 | 0.98 | B | X |
NOR AL | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | 2.99 | 3.50 | 2.00 | T | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | X |
NORC | 08-05-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 10 | 2.19 | 3.70 | 2.69 | H | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | T |
NOR AL | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.87 | 3.50 | 3.35 | T | 0.87 | 0.5 | 0.95 | T | X |
NORC | 01-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | 2.70 | 3.50 | 2.16 | H | 0.81 | -0.25 | 0.95 | B | X |
NOR AL | 28-04-24 | 5 - 3 (3 - 1) | 1 - 6 | 3.65 | 3.60 | 1.75 | B | 0.85 | -0.75 | 0.97 | B | T |
NORC | 25-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 6 | 14.50 | 9.10 | 1.06 | T | 0.91 | -2.75 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Moss |
Chủ - Khách |
---|
MossAalesund FK |
Mjondalen IFMoss |
MossStart Kristiansand |
RaufossMoss |
MossStabaek |
Sandnes UlfMoss |
MossEgersunds IK |
RadeMoss |
SogndalMoss |
MossRanheim IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR AL | 01-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | 1.80 | 3.65 | 3.45 | 0.80 | 0.5 | 1.02 | X | ||
NOR AL | 27-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | 2.23 | 3.55 | 2.57 | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | ||
NOR AL | 21-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | 2.09 | 3.55 | 2.79 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | ||
NOR AL | 16-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 7 | 2.14 | 3.45 | 2.74 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
NOR AL | 11-05-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.72 | 3.55 | 2.12 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | T | ||
NOR AL | 04-05-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.48 | 3.55 | 2.30 | 0.99 | 0 | 0.83 | T | ||
NOR AL | 27-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | 2.28 | 3.65 | 2.46 | 0.84 | 0 | 0.98 | H | ||
NORC | 24-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
NOR AL | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.82 | 3.50 | 3.50 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X | ||
NOR AL | 15-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 7 | 2.13 | 3.60 | 2.70 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%
Vålerenga Fotball Elite |
Vålerenga Fotball Elite |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR AL | 16-06-2024 | Khách | Egersunds IK | 7 Ngày |
NOR AL | 23-06-2024 | Chủ | Sandnes Ulf | 14 Ngày |
NOR AL | 20-07-2024 | Khách | Start Kristiansand | 41 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR AL | 16-06-2024 | Chủ | Bryne | 7 Ngày |
NOR AL | 23-06-2024 | Khách | Asane Fotball | 14 Ngày |
NOR AL | 20-07-2024 | Chủ | Kongsvinger | 41 Ngày |