So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.99
0.25
0.77
-0.97
2.75
0.73
2.22
3.35
2.71
Live
-0.99
0.25
0.81
0.98
2.75
0.82
2.16
3.35
2.80
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
2.5
0.01
14.00
1.01
16.00
BET365Sớm
0.78
0
-0.97
0.83
2.75
0.98
2.25
3.70
2.50
Live
0.97
0.25
0.82
0.98
2.75
0.83
2.10
3.70
2.80
Run
-0.67
1
0.50
-0.11
2.5
0.06
21.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
0.98
0.25
0.78
0.88
2.75
0.88
2.17
3.40
2.74
Live
1.00
0.25
0.84
0.93
2.75
0.89
2.11
3.40
2.84
Run
0.46
0
-0.66
-0.30
1.5
0.18
3.25
1.52
6.50
188betSớm
1.00
0.25
0.78
0.97
2.75
0.81
2.22
3.35
2.71
Live
0.97
0.25
0.87
0.96
2.75
0.86
2.14
3.35
2.81
Run
0.48
0
-0.64
-0.60
0.5
0.42
4.30
1.34
7.10
SbobetSớm
1.00
0.25
0.82
1.00
2.75
0.80
2.19
3.13
2.73
Live
0.97
0.25
0.87
0.99
2.75
0.83
2.17
3.22
2.84
Run
0.60
0
-0.76
-0.29
1.5
0.15
2.91
1.71
5.10

Bên nào sẽ thắng?

Trans Narva
ChủHòaKhách
Parnu JK Vaprus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Trans NarvaSo Sánh Sức MạnhParnu JK Vaprus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Premium Liiga-5] Trans Narva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33101013445740530.3%
16367182715818.8%
17746263025541.2%
622299833.3%
[EST Premium Liiga-8] Parnu JK Vaprus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
338718315431824.2%
174310173215923.5%
16448142216725.0%
6213813733.3%

Thành tích đối đầu

Trans Narva            
Chủ - Khách
Parnu JK VaprusTrans Narva
Parnu JK VaprusTrans Narva
Trans NarvaParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusTrans Narva
Trans NarvaParnu JK Vaprus
Trans NarvaParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusTrans Narva
Parnu JK VaprusTrans Narva
Trans NarvaParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusTrans Narva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D120-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 22.403.252.52H0.8700.95HX
EST D115-06-241 - 4
(0 - 2)
7 - 42.493.402.35T0.9700.85TT
EST D104-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 6H
EST D127-09-233 - 2
(1 - 0)
7 - 72.633.352.26B0.77-0.251.05BT
EST D108-07-230 - 4
(0 - 2)
11 - 32.093.252.99B0.850.250.97BT
EST D107-05-230 - 2
(0 - 2)
1 - 41.913.503.20B0.910.50.85BX
EST D119-04-231 - 0
(1 - 0)
2 - 82.713.352.22B0.80-0.251.02BX
EST D115-10-221 - 0
(1 - 0)
5 - 7B
EST D130-08-221 - 0
(0 - 0)
10 - 4T
EST D109-07-223 - 5
(2 - 1)
2 - 103.353.551.85T0.97-0.50.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Trans Narva            
Chủ - Khách
Nomme JK KaljuTrans Narva
Trans NarvaLevadia Tallinn
Levadia TallinnTrans Narva
Trans NarvaPaide Linnameeskond
Paide LinnameeskondTrans Narva
FC Nomme UnitedTrans Narva
Trans NarvaFC Flora Tallinn
Trans NarvaTallinna Starmedia
Trans NarvaTartu JK Maag Tammeka
FC KuressaareTrans Narva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D120-10-242 - 2
(1 - 1)
5 - 11.454.354.95H0.8011.02TT
EST D105-10-240 - 2
(0 - 2)
3 - 106.804.751.31B0.83-1.50.99BX
EST D102-10-240 - 0
(0 - 0)
8 - 21.215.508.90H0.901.750.92TX
EST D129-09-240 - 3
(0 - 0)
2 - 43.403.801.77B0.84-0.750.98BX
EST D125-09-242 - 3
(1 - 2)
7 - 21.494.254.70T0.8710.95TT
EST D121-09-240 - 4
(0 - 2)
8 - 9T
EST D117-09-241 - 1
(0 - 0)
5 - 43.853.751.69H0.94-0.750.88BX
EST CUP07-09-246 - 1
(1 - 1)
- T
EST D131-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 5B
EST D124-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 7T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Parnu JK Vaprus            
Chủ - Khách
FC Nomme UnitedParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusFC Kuressaare
FC Flora TallinnParnu JK Vaprus
Levadia TallinnParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusTartu JK Maag Tammeka
Parnu JK VaprusNomme JK Kalju
JK Tallinna KalevParnu JK Vaprus
Parnu JK VaprusTallinna FC Ararat
Parnu JK VaprusFC Flora Tallinn
Paide LinnameeskondParnu JK Vaprus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D119-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 34.503.901.560.78-11.04X
EST D106-10-243 - 1
(1 - 1)
7 - 92.213.502.641.020.250.80T
EST D129-09-243 - 0
(2 - 0)
5 - 11.314.806.600.991.50.83H
EST D122-09-243 - 1
(0 - 1)
8 - 1
EST D118-09-242 - 2
(2 - 1)
8 - 42.923.352.090.96-0.250.86T
EST D115-09-240 - 4
(0 - 3)
7 - 43.803.551.740.87-0.750.95T
EST D101-09-241 - 0
(0 - 0)
1 - 6
EST CUP28-08-2410 - 0
(7 - 0)
-
EST D123-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 74.603.951.540.82-11.00X
EST D118-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 01.384.405.800.941.250.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Trans NarvaSo sánh số liệuParnu JK Vaprus
  • 17Tổng số ghi bàn18
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 12Tổng số mất bàn16
  • 1.2Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Trans Narva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem12XemXem1XemXem7XemXem60%XemXem12XemXem60%XemXem7XemXem35%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Parnu JK Vaprus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem2XemXem11XemXem48%XemXem11XemXem44%XemXem12XemXem48%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Trans Narva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem13XemXem1XemXem6XemXem65%XemXem11XemXem55%XemXem8XemXem40%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Parnu JK Vaprus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem3XemXem12XemXem40%XemXem10XemXem40%XemXem9XemXem36%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem3XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Trans NarvaThời gian ghi bànParnu JK Vaprus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    16
    0 Bàn
    6
    13
    1 Bàn
    7
    3
    2 Bàn
    4
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    16
    7
    Bàn thắng H1
    24
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Trans NarvaChi tiết về HT/FTParnu JK Vaprus
  • 6
    1
    T/T
    4
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    4
    H/T
    9
    7
    H/H
    4
    7
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    3
    B/H
    7
    8
    B/B
ChủKhách
Trans NarvaSố bàn thắng trong H1&H2Parnu JK Vaprus
  • 6
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    13
    11
    Hòa
    5
    7
    Mất 1 bàn
    6
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Trans Narva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST CUP31-10-2024KháchHarju JK Laagri5 Ngày
EST D102-11-2024KháchTartu JK Maag Tammeka7 Ngày
EST D109-11-2024ChủFC Kuressaare14 Ngày
Parnu JK Vaprus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D102-11-2024ChủJK Tallinna Kalev7 Ngày
EST D109-11-2024KháchNomme JK Kalju14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 30.3%Thắng24.2% [8]
  • [10] 30.3%Hòa21.2% [8]
  • [13] 39.4%Bại54.5% [18]
  • Chủ/Khách
  • [3] 9.1%Thắng12.1% [4]
  • [6] 18.2%Hòa12.1% [4]
  • [7] 21.2%Bại24.2% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    57 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    54
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.64
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.97
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 45.45%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Trans Narva VS Parnu JK Vaprus ngày 27-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues