Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
57 | fernando delgado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Noel Caliskan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.17 | |
- | Bertin Jacquesson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.55 | |
49 | griffin dillon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.72 | |
- | Beni Redžić | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5.53 | |
- | luis rivera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.73 | |
- | Ilijah Paul | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.05 | |
- | Sebastian Joffre | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | |
- | Jude Wellings | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kurowskybob Fertil-Pierre | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Malcolm johnston | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
45 | Blake Pope | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
68 | H. Neville | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.34 | |
- | Tega Ikoba | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
- | Trey Muse | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.54 |