Parma
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Gabriel CharpentierTiền đạo10000006.71
5Lautaro ValentiHậu vệ00000000
28Valentin MihăilăTiền đạo21000106.23
Thẻ vàng
98Dennis ManTiền vệ00010006.84
46G. LeoniHậu vệ00000000
16Mandela KeitaTiền vệ00010007.13
61Mohamed Anas·HajTiền đạo00000000
23Drissa·CamaraTiền vệ00000006.84
77Gianluca Di ChiaraHậu vệ00000000
-Edoardo CorviThủ môn00000000
1Leandro ChichizolaThủ môn00000000
31Zion SuzukiThủ môn00000006.12
20Antoine·HainautTiền vệ10010006.21
15Enrico Del PratoHậu vệ00000006.46
4Botond BaloghHậu vệ00000006.63
14Emanuele ValeriHậu vệ00000006.27
10Adrián Bernabé GarcíaTiền vệ21030107.68
19Simon SohmTiền vệ10010006.01
Thẻ vàng
27HernaniTiền vệ00011016.41
11Pontus AlmqvistTiền đạo00010006.59
22Matteo CancellieriTiền đạo00000006.13
13Ange-Yoan BonnyTiền đạo20100017.92
Bàn thắng
Como
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Emil AuderoThủ môn00000006.58
13Alberto DossenaHậu vệ10000006.45
2Marc-Oliver KempfHậu vệ00000007.75
18Alberto MorenoHậu vệ00000007.94
Thẻ đỏ
14Ali JassimTiền đạo00000000
93Federico BarbaHậu vệ00000000
8Daniele BaselliTiền vệ00000000
11Andrea BelottiTiền đạo00000000
27Matthias BraunöderTiền vệ00000000
26Yannick·EngelhardtTiền vệ00000000
9Alessandro GabrielloniTiền đạo00000006.06
15Fellipe JackHậu vệ00000000
33Lucas Da CunhaTiền vệ00000006.59
90Simone VerdiTiền đạo00000000
3Marco SalaHậu vệ00000005.98
25Pepe ReinaThủ môn00000000
36Luca MazzitelliTiền vệ10000006.22
6Alessio IovineTiền vệ00000000
5Edoardo GoldanigaHậu vệ00000006.18
77Ignace Van der BremptHậu vệ10020007.03
20Sergi RobertoTiền vệ00010006.75
Thẻ vàng
23M. PerroneTiền vệ10000007.09
7Gabriel StrefezzaTiền đạo31010007.39
79Nicolas Paz MartinezTiền vệ20100017.81
Bàn thắng
16Alieu FaderaTiền đạo00001017.2
10Patrick CutroneTiền đạo30000005.73

Como vs Parma ngày 19-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues