[INT CF-] Stal Mielec |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 6 | 10 | 3 | 0.0% |
[INT CF-] Stal Rzeszow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 19 | 9 | 50.0% |
Stal Mielec |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-11-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 15-07-23 | 3 - 2 (2 - 0) | 4 - 5 | 1.51 | 4.05 | 4.80 | T | 0.94 | 1 | 0.88 | T | T |
INT CF | 24-03-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | 1.44 | 4.00 | 5.80 | H | 0.82 | 1 | 1.00 | T | X |
INT CF | 25-11-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | 1.62 | 4.10 | 3.80 | T | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | X |
INT CF | 10-07-21 | 5 - 1 (4 - 0) | 5 - 4 | T | ||||||||
INT CF | 07-02-20 | 1 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
INT CF | 06-02-20 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 7 | B | ||||||||
INT CF | 19-07-19 | 4 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 19-01-19 | 0 - 5 (0 - 3) | - | B | ||||||||
INT CF | 04-07-18 | 5 - 0 (4 - 0) | 9 - 4 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Stal Mielec |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | 2.61 | 3.60 | 2.04 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | T |
INT CF | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 26-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | 1.25 | 5.10 | 6.30 | H | 0.76 | 1.5 | 0.94 | T | T |
POL PR | 25-05-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 3 - 5 | 2.57 | 3.50 | 2.34 | B | 1.00 | 0 | 0.82 | B | T |
POL PR | 17-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | 4.30 | 4.10 | 1.61 | H | 1.01 | -0.75 | 0.81 | B | X |
POL PR | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.60 | 3.90 | 4.55 | H | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | X |
POL PR | 04-05-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | 3.70 | 3.65 | 1.80 | T | 1.02 | -0.5 | 0.80 | T | T |
POL PR | 28-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 0 - 4 | 4.00 | 3.55 | 1.76 | B | 0.83 | -0.75 | 0.99 | B | T |
POL PR | 22-04-24 | 5 - 2 (2 - 2) | 2 - 2 | 2.09 | 3.05 | 3.40 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | T |
POL PR | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | 2.57 | 3.25 | 2.36 | H | 0.99 | 0 | 0.83 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Stal Rzeszow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | 5.10 | 4.55 | 1.36 | 0.89 | -1.25 | 0.81 | T | ||
INT CF | 29-06-24 | 5 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
POL D1 | 26-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | 3.95 | 4.10 | 1.60 | 0.99 | -0.75 | 0.83 | X | ||
POL D1 | 18-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 12 - 6 | 1.88 | 3.35 | 3.45 | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | ||
POL D1 | 11-05-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 8 | 2.58 | 3.55 | 2.22 | 0.79 | -0.25 | 1.03 | T | ||
POL D1 | 04-05-24 | 8 - 0 (5 - 0) | 6 - 2 | 1.57 | 3.90 | 4.40 | 0.79 | 0.75 | 1.03 | T | ||
POL D1 | 27-04-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 5 - 8 | 3.15 | 3.40 | 1.96 | 0.86 | -0.5 | 0.96 | T | ||
POL D1 | 23-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | 2.45 | 3.40 | 2.39 | 0.93 | 0 | 0.89 | X | ||
POL D1 | 19-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 8 - 5 | 2.24 | 3.50 | 2.58 | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | ||
POL D1 | 12-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.31 | 3.50 | 2.50 | 0.83 | 0 | 0.99 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%
Stal Mielec |
Stal Mielec |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL PR | 22-07-2024 | Chủ | Widzew lodz | 10 Ngày |
POL PR | 28-07-2024 | Chủ | GKS Katowice | 16 Ngày |
POL PR | 04-08-2024 | Khách | Jagiellonia Bialystok | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
POL D1 | 20-07-2024 | Chủ | Arka Gdynia | 8 Ngày |
POL D1 | 27-07-2024 | Khách | Gornik Leczna | 15 Ngày |
POL D1 | 03-08-2024 | Chủ | Miedz Legnica | 22 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật