1. FC Union Berlin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Yorbe VertessenTiền đạo20010006.03
28Christopher TrimmelHậu vệ00000000
17Jordan SiebatcheuTiền đạo10000006.33
37Alexander SchwolowThủ môn00000000
26Jérôme RoussillonHậu vệ00000000
14Leopold QuerfeldHậu vệ00000000
36aljoscha kemleinTiền vệ00010006.36
20László BénesTiền vệ00000007.07
19Janik HabererTiền vệ00000006.71
1Frederik RønnowThủ môn00000006.59
5Danilho DoekhiHậu vệ30000007.11
2Kevin VogtHậu vệ00000007.09
Thẻ vàng
4Diogo LeiteHậu vệ10000007.25
24Robert SkovTiền đạo30021007.86
Thẻ đỏ
13András SchäferTiền vệ20010006.86
8Rani KhediraTiền vệ10000005.63
15Tom Alexander RotheHậu vệ10000016.81
11Woo-Yeong JeongTiền vệ00000007.7
16Benedict HollerbachTiền đạo60120006.61
Bàn thắngThẻ vàng
21Tim SkarkeTiền vệ20000006.19
VfL Bochum 1848
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Dani De WitTiền vệ00000000
9Myron BoaduTiền đạo00000000
7Lukas DaschnerTiền vệ00000000
33Philipp HofmannTiền đạo00000000
1Timo HornThủ môn00000000
41Noah LoosliHậu vệ00000000
8Anthony LosillaTiền vệ00000005.96
13Jakov MedicHậu vệ10000006.14
24Mats Henry PannewigTiền vệ00000000
27Patrick DrewesThủ môn00000006.43
Thẻ vàng
14Tim OermannHậu vệ10000006.32
20Ivan OrdetsHậu vệ10000006.28
5BernardoHậu vệ10000005.54
15Felix PasslackTiền vệ10001017.47
19Matúš BeroTiền vệ10010005.8
6Ibrahima SissokoTiền vệ40120006.06
Bàn thắng
32Maximilian WittekTiền vệ00000005.69
23Koji MiyoshiTiền vệ00000005.31
Thẻ đỏ
21Gerrit HoltmannTiền đạo00010006.53
29Moritz BroschinskiTiền đạo30000006.68
Thẻ vàng

1. FC Union Berlin vs VfL Bochum 1848 ngày 14-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues