SC Freiburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
38Michael GregoritschTiền đạo50010116.32
1Noah AtuboluThủ môn00000005.88
17Lukas KüblerHậu vệ10000006.56
28Matthias GinterHậu vệ00010006.67
3Philipp LienhartHậu vệ00000006.36
30Christian GünterHậu vệ10000006.26
7Noah·WeisshauptTiền vệ00000000
25Kiliann SildilliaHậu vệ00000006.02
34Merlin RöhlTiền vệ00020006.7
37Maximilian·RosenfelderHậu vệ10010006.42
26Maximilian PhilippTiền đạo10000006.76
43Bruno Ifechukwu OgbusHậu vệ00000000
33Jordy·MakengoHậu vệ00000000
23Florent MuslijaTiền vệ00010006.23
21Florian MüllerThủ môn00000000
8Maximilian EggesteinTiền vệ20010007.8
27Nicolas HöflerTiền vệ00000005.88
Thẻ vàng
42Ritsu DoanTiền vệ10120008.26
Bàn thắng
9Lucas HölerTiền đạo40221019.32
Bàn thắngThẻ đỏ
32Vincenzo GrifoTiền vệ10001006.8
Borussia Monchengladbach
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Nathan NgoumouTiền vệ20000016.22
33Moritz NicolasThủ môn00000006.14
31Tomáš ČvančaraTiền đạo10000006.81
2F.Cristian ChiarodiaHậu vệ00000000
30Nico ElvediTiền vệ00000000
13Shio FukudaTiền đạo00000000
22Stefan LainerHậu vệ10000006.1
1Jonas OmlinThủ môn00000000
16Philipp SanderTiền vệ10000006.45
7Kevin StögerTiền vệ00000006.11
29Joe ScallyHậu vệ00020006.82
5Marvin FriedrichHậu vệ10000006.03
9Franck HonoratTiền vệ10000005.75
14Alassane PléaTiền đạo50010015.23
25Robin HackTiền vệ10010005.54
Thẻ vàng
11Tim KleindienstTiền đạo10100007.97
Bàn thắng
3Ko ItakuraHậu vệ00010006.65
26Lukas UllrichHậu vệ00001006.37
27Rocco ReitzTiền vệ00010006.35
8Julian WeiglTiền vệ10000006.45

SC Freiburg vs Borussia Monchengladbach ngày 30-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues