Bên nào sẽ thắng?

Mauritania
ChủHòaKhách
Botswana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MauritaniaSo Sánh Sức MạnhBotswana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 3T 0H 1B
    1T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-3] Mauritania
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6213367333.3%
3201216266.7%
301215130.0%
611416416.7%
[CAF AFCON-2] Botswana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6222478233.3%
3111254333.3%
3111224233.3%
613245616.7%

Thành tích đối đầu

Mauritania            
Chủ - Khách
MauritaniaBotswana
BotswanaMauritania
BotswanaMauritania
MauritaniaBotswana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC18-11-182 - 1
(1 - 1)
4 - 01.393.807.10T0.7711.05TT
CAF NC10-06-170 - 1
(0 - 0)
7 - 32.312.932.89T1.050.250.77TX
CAF NC16-06-072 - 1
(2 - 0)
- B
CAF NC02-09-064 - 0
(4 - 0)
- T

Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Mauritania            
Chủ - Khách
MauritaniaSenegal
MauritaniaSudan
MoroccoMauritania
MaliMauritania
Cape VerdeMauritania
MauritaniaAlgeria
MauritaniaAngola
Burkina FasoMauritania
TunisiaMauritania
South SudanMauritania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF09-06-240 - 1
(0 - 1)
1 - 24.953.251.64B0.90-0.750.86BX
WCPAF06-06-240 - 2
(0 - 2)
4 - 21.793.303.90B0.790.50.97BX
INT FRL26-03-240 - 0
(0 - 0)
9 - 11.235.4012.00H1.021.750.80TX
INT FRL22-03-242 - 0
(2 - 0)
3 - 61.823.354.30B0.820.51.00BH
CAF NC29-01-241 - 0
(0 - 0)
11 - 12.022.923.55B1.020.50.80BX
CAF NC23-01-241 - 0
(1 - 0)
5 - 67.104.101.36T0.85-1.250.97BX
CAF NC20-01-242 - 3
(1 - 1)
6 - 112.612.812.43B0.9200.78BT
CAF NC16-01-241 - 0
(0 - 0)
3 - 41.713.154.60B0.960.750.86BX
INT FRL06-01-240 - 0
(0 - 0)
7 - 01.215.109.80H0.981.750.78TX
WCPAF21-11-230 - 0
(0 - 0)
1 - 32.943.252.11H0.88-0.250.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 11%

Botswana            
Chủ - Khách
MozambiqueBotswana
South AfricaBotswana
EswatiniBotswana
SomaliaBotswana
UgandaBotswana
BotswanaBurundi
BotswanaRwanda
BotswanaMozambique
BotswanaGuinea
BotswanaMozambique
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COSAFA Cup02-07-243 - 1
(1 - 1)
3 - 22.452.842.780.7601.00T
COSAFA Cup29-06-240 - 0
(0 - 0)
8 - 51.443.706.400.8510.91X
COSAFA Cup26-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 42.932.782.390.73-0.251.09X
WCPAF10-06-241 - 3
(0 - 1)
4 - 34.353.201.730.85-0.750.97T
WCPAF07-06-241 - 0
(0 - 0)
7 - 31.753.204.250.990.750.77X
INT FRL25-03-240 - 0
(0 - 0)
- 2.512.952.620.8400.92X
INT FRL22-03-240 - 0
(0 - 0)
-
INT FRL08-01-241 - 1
(1 - 0)
- 3.153.002.130.96-0.250.86H
WCPAF21-11-231 - 0
(0 - 0)
3 - 43.552.991.990.77-0.50.99X
WCPAF16-11-232 - 3
(0 - 1)
3 - 32.162.953.350.860.250.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

MauritaniaSo sánh số liệuBotswana
  • 3Tổng số ghi bàn8
  • 0.3Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn9
  • 1.0Trung bình mất bàn0.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 60.0%TL thua30.0%
MauritaniaThời gian ghi bànBotswana
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mauritania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC06-09-2024KháchCape Verde4 Ngày
CAF NC11-10-2024KháchEgypt39 Ngày
CAF NC15-10-2024ChủEgypt43 Ngày
Botswana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC06-09-2024ChủEgypt4 Ngày
CAF NC11-10-2024KháchCape Verde39 Ngày
CAF NC15-10-2024ChủCape Verde43 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng33.3% [2]
  • [1] 16.7%Hòa33.3% [2]
  • [3] 50.0%Bại33.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [1]
  • [1] 16.7%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [1] 16.67%Hòa33.33% [2]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Mauritania VS Botswana ngày 07-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues