Bên nào sẽ thắng?

Namibia
ChủHòaKhách
Kenya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NamibiaSo Sánh Sức MạnhKenya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 0H 2B
    2T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-4] Namibia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
602427240.0%
301213140.0%
301214140.0%
623157933.3%
[CAF AFCON-3] Kenya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6132476316.7%
302101230.0%
3111464333.3%
6321841150.0%

Thành tích đối đầu

Namibia            
Chủ - Khách
KenyaNamibia
NamibiaKenya
KenyaNamibia
NamibiaKenya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF08-09-131 - 0
(1 - 0)
- 1.753.304.00B0.780.51.08BX
WCPAF09-06-121 - 0
(0 - 0)
- 2.203.102.90T0.940.250.88TX
WCPAF06-09-081 - 0
(1 - 0)
- 1.453.605.50B0.8510.99HX
WCPAF31-05-082 - 1
(1 - 1)
- 2.053.202.85T0.850.250.99TT

Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Namibia            
Chủ - Khách
AngolaNamibia
MozambiqueNamibia
NamibiaSeychelles
NamibiaLesotho
AngolaNamibia
NamibiaTunisia
NamibiaLiberia
AngolaNamibia
NamibiaMali
South AfricaNamibia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COSAFA Cup07-07-245 - 0
(2 - 0)
7 - 32.362.663.10B1.050.250.77BT
COSAFA Cup05-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 62.802.652.70H0.9400.88HX
COSAFA Cup03-07-243 - 1
(1 - 0)
3 - 21.185.4011.50T0.901.750.92TT
COSAFA Cup01-07-242 - 1
(1 - 0)
6 - 22.262.773.15T0.960.250.86TT
COSAFA Cup28-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.073.053.45H0.800.251.02TX
WCPAF09-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 65.003.001.70H0.80-0.750.96BX
WCPAF05-06-241 - 1
(1 - 0)
5 - 32.042.803.65H0.750.251.01TT
CAF NC27-01-243 - 0
(2 - 0)
6 - 32.122.943.25B0.840.250.98BT
CAF NC24-01-240 - 0
(0 - 0)
9 - 35.503.501.53H0.85-10.97BX
CAF NC21-01-244 - 0
(3 - 0)
6 - 21.663.104.40B0.900.750.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Kenya            
Chủ - Khách
KenyaZimbabwe
KenyaComoros
ZambiaKenya
KenyaIvory Coast
KenyaBurundi
ZimbabweKenya
MalawiKenya
SeychellesKenya
GabonKenya
RussiaKenya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COSAFA Cup02-07-242 - 0
(0 - 0)
1 - 62.432.842.800.7501.01T
COSAFA Cup30-06-240 - 2
(0 - 1)
9 - 02.292.813.051.020.250.80T
COSAFA Cup27-06-240 - 2
(0 - 2)
13 - 21.803.254.200.800.51.02H
WCPAF11-06-240 - 0
(0 - 0)
2 - 107.604.501.250.80-1.50.90X
WCPAF07-06-241 - 1
(0 - 0)
7 - 22.082.943.350.810.250.95H
INT FRL26-03-241 - 3
(1 - 1)
3 - 32.403.152.590.8100.95T
INT FRL23-03-240 - 4
(0 - 2)
- 2.712.952.431.0200.80T
WCPAF20-11-230 - 5
(0 - 3)
2 - 812.506.901.121.07-20.75T
WCPAF16-11-232 - 1
(0 - 1)
6 - 02.183.253.000.920.250.84T
INT FRL16-10-232 - 2
(1 - 2)
8 - 21.603.554.700.780.751.04T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 88%

NamibiaSo sánh số liệuKenya
  • 6Tổng số ghi bàn20
  • 0.6Trung bình ghi bàn2.0
  • 15Tổng số mất bàn8
  • 1.5Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%
NamibiaThời gian ghi bànKenya
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NamibiaChi tiết về HT/FTKenya
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
NamibiaSố bàn thắng trong H1&H2Kenya
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Namibia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC11-10-2024ChủZimbabwe35 Ngày
CAF NC15-10-2024KháchZimbabwe39 Ngày
CAF NC11-11-2024ChủCameroon66 Ngày
Kenya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC11-10-2024KháchCameroon35 Ngày
CAF NC15-10-2024ChủCameroon39 Ngày
CAF NC11-11-2024KháchZimbabwe66 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng16.7% [1]
  • [2] 33.3%Hòa50.0% [1]
  • [4] 66.7%Bại33.3% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [2] 33.3%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 33.33%Hòa50.00% [3]
  • [3] 50.00%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Namibia VS Kenya ngày 10-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues