GAIS
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Alexander Ahl HolmstromTiền đạo20021006.71
-Mervan ÇelikTiền đạo10030006.68
22Anes CardaklijaHậu vệ00000006.5
25Jonas LindbergTiền đạo00000000
-Denis Krivosic-00000000
33erik krantzThủ môn00000000
28Lucas HedlundTiền đạo00000006.69
Thẻ vàng
19Richard FridayTiền đạo00000000
17Amin·BoudriTiền đạo10010006.64
26Chovanie AmatkarijoTiền vệ00010006.79
11Edvin BecirovicTiền đạo00000000
1Mergim KrasniqiThủ môn00000008.04
Thẻ vàng
6August WangbergHậu vệ00010006.2
4Axel·NorenHậu vệ00000006.37
-F. Beckman-10000006.7
Thẻ vàng
32Harun IbrahimTiền vệ00010005.74
Thẻ vàng
21Axel HenrikssonTiền vệ00000006.31
7Joackim AbergTiền vệ00000005.62
8William MilovanovicTiền vệ30010006.81
9Gustav·LundgrenTiền đạo20120007.79
Bàn thắng
AIK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Ioannis PittasTiền vệ40000005.16
15Kristoffer NordfeldtThủ môn00000006.68
17Mads ThychosenHậu vệ20010006.65
4Sotirios PapagiannopoulosHậu vệ00000007.27
-Rui ModestoTiền đạo20000005.77
11John GuidettiTiền đạo30000006.21
-Omar FarajTiền đạo10000006.07
37Ahmad FaqaHậu vệ00000000
30Ismael DiawaraThủ môn00000000
-Ismaila Cheick CoulibalyTiền đạo00000000
12Axel BjornströmHậu vệ00010006.23
45Taha AyariTiền vệ00000000
5Alexander MiloševićHậu vệ10000007.24
16Benjamin HansenHậu vệ20000006.79
2Eskil Smidesang EdhTiền vệ00020006.56
-Erik RingTiền đạo10000006.35
7Anton SaletrosTiền vệ30000208.06
Thẻ đỏ
24Lamine DaboTiền vệ10010006.56
Thẻ vàng
10Bersant CelinaTiền vệ10020006.51
19Dino BeširovićTiền vệ00000006.62

AIK vs GAIS ngày 30-07-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues