Bên nào sẽ thắng?

Ukraine
ChủHòaKhách
Albania
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UkraineSo Sánh Sức MạnhAlbania
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 90%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 3T 1H 0B
    0T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Nations League-2] Ukraine
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6222888233.3%
3111334233.3%
3111554233.3%
622277833.3%
[UEFA Nations League-4] Albania
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6213467433.3%
301213140.0%
3201336166.7%
622296833.3%

Thành tích đối đầu

Ukraine            
Chủ - Khách
AlbaniaUkraine
AlbaniaUkraine
UkraineAlbania
AlbaniaUkraine
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL03-06-181 - 4
(0 - 3)
2 - 73.703.201.93T0.92-0.50.96TT
INT FRL03-06-161 - 3
(1 - 1)
7 - 33.953.201.87T0.98-0.50.90TT
Qualifier08-10-052 - 2
(1 - 0)
- 1.254.808.95H1.021.50.88TT
Qualifier09-02-050 - 2
(0 - 1)
- T

Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Ukraine            
Chủ - Khách
UkraineBelgium
SlovakiaUkraine
RomaniaUkraine
MoldovaUkraine
PolandUkraine
GermanyUkraine
UkraineIceland
Bosnia and HerzegovinaUkraine
UkraineItaly
MaltaUkraine
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EURO Cup26-06-240 - 0
(0 - 0)
3 - 74.153.951.80H0.82-0.751.00BX
EURO Cup21-06-241 - 2
(1 - 0)
4 - 44.003.401.98T0.86-0.50.96TT
EURO Cup17-06-243 - 0
(1 - 0)
4 - 82.973.352.40B0.78-0.251.04BT
INT FRL11-06-240 - 4
(0 - 2)
5 - 35.304.001.46T0.96-10.86TT
INT FRL07-06-243 - 1
(3 - 1)
6 - 92.423.152.57B0.8500.97BT
INT FRL03-06-240 - 0
(0 - 0)
11 - 21.364.655.90H0.851.250.97TX
EURO Cup26-03-242 - 1
(0 - 1)
7 - 21.683.905.00T0.880.751.00TT
EURO Cup21-03-241 - 2
(0 - 0)
2 - 43.653.602.02T0.83-0.50.99TT
EURO Cup20-11-230 - 0
(0 - 0)
4 - 93.503.501.97H0.85-0.50.97BX
EURO Cup17-10-231 - 3
(1 - 2)
0 - 47.604.501.31T0.77-1.51.05TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Albania            
Chủ - Khách
AlbaniaCentral Scotland Region
AlbaniaSpain
CroatiaAlbania
ItalyAlbania
AlbaniaAzerbaijan
AlbaniaLiechtenstein
SwedenAlbania
AlbaniaChile
AlbaniaFaroe Islands
MoldovaAlbania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA RC20-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 6
EURO Cup24-06-240 - 1
(0 - 1)
2 - 611.505.801.270.81-1.751.01X
EURO Cup19-06-242 - 2
(0 - 1)
3 - 11.603.955.801.0410.78T
EURO Cup15-06-242 - 1
(2 - 1)
5 - 31.384.609.100.891.250.93T
INT FRL07-06-243 - 1
(1 - 0)
4 - 31.753.254.150.990.750.83T
INT FRL03-06-243 - 0
(1 - 0)
7 - 01.039.9021.000.902.750.92X
INT FRL25-03-241 - 0
(0 - 0)
2 - 41.633.904.750.810.751.01X
INT FRL22-03-240 - 3
(0 - 1)
4 - 43.403.202.110.98-0.250.84T
EURO Cup20-11-230 - 0
(0 - 0)
2 - 31.225.9011.000.901.750.92X
EURO Cup17-11-231 - 1
(0 - 1)
4 - 24.453.501.851.03-0.50.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

UkraineSo sánh số liệuAlbania
  • 14Tổng số ghi bàn10
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%
UkraineThời gian ghi bànAlbania
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ukraine
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL10-09-2024KháchCzech Republic3 Ngày
UEFA NL11-10-2024ChủGeorgia34 Ngày
UEFA NL14-10-2024ChủCzech Republic37 Ngày
Albania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL10-09-2024ChủGeorgia3 Ngày
UEFA NL11-10-2024KháchCzech Republic34 Ngày
UEFA NL14-10-2024KháchGeorgia37 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ukraine
Chấn thương
Albania
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng33.3% [2]
  • [2] 33.3%Hòa16.7% [2]
  • [2] 33.3%Bại50.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng33.3% [2]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [1] 16.7%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [2] 33.33%Hòa16.67% [1]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Ukraine VS Albania ngày 08-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues