Spain
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Yeremi PinoTiền vệ20100008.49
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
1David RayaThủ môn00000000
5Daniel VivianHậu vệ00000000
-Bryan ZaragozaTiền đạo20120016.72
Bàn thắngThẻ vàng
13Álex RemiroThủ môn00000006.21
12Oscar MinguezaHậu vệ10000006.51
-Pau CubarsíHậu vệ00000006.7
23Robert SanchezThủ môn00000005.85
6Mikel MerinoTiền vệ00000000
10Daniel Olmo CarvajalTiền đạo00000000
22Samuel Omorodion AghehowaTiền đạo00000006.16
2Pedro PorroHậu vệ00000000
4Aitor Paredes Hậu vệ10000006.69
3Alejandro GrimaldoHậu vệ20020008.31
20Pedro GonzálezTiền vệ20020006.3
11Nicholas Williams ArthuerTiền đạo60010105.55
7Álvaro MorataTiền đạo00000006.87
-Pablo Barrios RivasTiền vệ00000006.41
17Marc CucurellaHậu vệ00000000
-Bryan GilTiền vệ10120008.04
Bàn thắng
14Aymeric LaporteHậu vệ00000000
15Marc CasadóTiền vệ20020007.9
8Fabián RuizTiền vệ20010006.23
Switzerland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Remo FreulerTiền vệ00010006.13
10Granit XhakaTiền vệ00000006
19Joel Almada MonteiroTiền đạo30120007.68
Bàn thắng
21David von BallmoosThủ môn00000000
-Cedric ZesigerHậu vệ00000000
14Andi ZeqiriTiền đạo20100006.82
Bàn thắng
16Vincent SierroTiền vệ00001006.03
22Fabian RiederTiền vệ10000006.53
9Noah OkaforTiền đạo10010006.71
2Kevin MbabuHậu vệ00000000
1Gregor KobelThủ môn00000000
3Albian HajdariHậu vệ00000000
6Ulisses GarciaHậu vệ00000000
-Filip UgrinicTiền vệ00000005.7
15Simon SohmTiền vệ20010006.26
11Dereck KutesaTiền vệ20000005.51
23Zeki AmdouniTiền đạo00000006.77
13Ricardo RodríguezHậu vệ00000005.22
12Yvon MvogoThủ môn00000006.79
17Edimilson FernandesHậu vệ00010006.27
18Eray CömertHậu vệ00000006.35
Thẻ vàng
4Miro MuheimHậu vệ00000005.72

Spain vs Switzerland ngày 19-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues