Bên nào sẽ thắng?

Luki Energiya
ChủHòaKhách
Dinamo Saint Petersburg
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Luki EnergiyaSo Sánh Sức MạnhDinamo Saint Petersburg
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Đối Đầu58%
  • Tất cả
  • 2T 3H 3B
    3T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL2-13] Luki Energiya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3077162441281323.3%
155461420191033.3%
152310102191413.3%
60241720.0%
[RUS FNL2-9] Dinamo Saint Petersburg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011613545039936.7%
15645242022940.0%
155283030171033.3%
64021171266.7%

Thành tích đối đầu

Luki Energiya            
Chủ - Khách
Dinamo Saint PetersburgLuki Energiya
Luki EnergiyaDinamo Saint Petersburg
Dinamo Saint PetersburgLuki Energiya
Dinamo Saint PetersburgLuki Energiya
Luki EnergiyaDinamo Saint Petersburg
Luki EnergiyaDinamo Saint Petersburg
Dinamo Saint PetersburgLuki Energiya
Luki EnergiyaDinamo Saint Petersburg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D213-04-244 - 1
(1 - 1)
3 - 3B
RUS D223-09-230 - 2
(0 - 1)
1 - 7B
RUS Cup13-09-230 - 0
(0 - 0)
- H
RUS D209-10-220 - 0
(0 - 0)
- H
RUS Cup31-08-221 - 1
(1 - 1)
- H
RUS D210-08-223 - 2
(2 - 2)
- T
RUS D230-09-214 - 0
(3 - 0)
5 - 71.873.453.40B0.870.50.89BT
RUS D201-08-212 - 1
(2 - 0)
- T

Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Luki Energiya            
Chủ - Khách
Dynamo VologdaLuki Energiya
Luki EnergiyaDinamo Moscow B
Saturn MoscowLuki Energiya
Luki EnergiyaIrkutsk
Spartak Moscow IILuki Energiya
Luki EnergiyaZenit-2 St.Petersburg
Zvezda Sint PetersburgLuki Energiya
Luki EnergiyaRodina Moskva III
Luki EnergiyaFC Tver
Baltika-BFU KaliningradLuki Energiya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D207-07-242 - 1
(1 - 1)
5 - 6B
RUS D201-07-240 - 2
(0 - 2)
- B
RUS D225-06-242 - 0
(0 - 0)
- 1.493.555.00B0.9510.75BX
RUS D219-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4H
RUS D213-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 3B
RUS D207-06-240 - 0
(0 - 0)
- H
RUS D201-06-242 - 2
(2 - 1)
9 - 2H
RUS D226-05-242 - 1
(1 - 1)
- T
RUS D220-05-240 - 1
(0 - 0)
- B
RUS D212-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 0B

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Dinamo Saint Petersburg            
Chủ - Khách
Dinamo Saint PetersburgZnamya Truda
FK Yenisey-2 KrasnoyarskDinamo Saint Petersburg
Dinamo Saint PetersburgTorpedo Vladimir
FC TverDinamo Saint Petersburg
Chertanovo MoscowDinamo Saint Petersburg
Dinamo Saint PetersburgDynamo Vologda
Dinamo Moscow BDinamo Saint Petersburg
Dinamo Saint PetersburgSaturn Moscow
IrkutskDinamo Saint Petersburg
Dinamo Saint PetersburgSpartak Moscow II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D206-07-240 - 1
(0 - 1)
9 - 3
RUS D201-07-240 - 2
(0 - 1)
5 - 4
RUS D225-06-242 - 1
(1 - 0)
3 - 6
RUS D219-06-243 - 1
(1 - 0)
5 - 8
RUS D213-06-241 - 3
(0 - 3)
3 - 41.474.204.300.8110.89T
RUS D208-06-243 - 1
(2 - 0)
6 - 6
RUS D201-06-245 - 2
(2 - 1)
10 - 12
RUS D225-05-242 - 2
(1 - 2)
5 - 8
RUS D219-05-243 - 3
(1 - 3)
9 - 2
RUS D211-05-240 - 2
(0 - 2)
7 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Luki EnergiyaSo sánh số liệuDinamo Saint Petersburg
  • 5Tổng số ghi bàn18
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.8
  • 12Tổng số mất bàn19
  • 1.2Trung bình mất bàn1.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Luki Energiya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Dinamo Saint Petersburg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
110050.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Luki Energiya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Dinamo Saint Petersburg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Luki EnergiyaThời gian ghi bànDinamo Saint Petersburg
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    4
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    2
    6
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    14
    Bàn thắng H1
    4
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Luki EnergiyaChi tiết về HT/FTDinamo Saint Petersburg
  • 0
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    2
    0
    H/H
    5
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
Luki EnergiyaSố bàn thắng trong H1&H2Dinamo Saint Petersburg
  • 0
    5
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    5
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Luki Energiya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D204-08-2024KháchTorpedo Vladimir7 Ngày
RUS D211-08-2024ChủFK Yenisey-2 Krasnoyarsk14 Ngày
RUS D218-08-2024KháchZnamya Truda21 Ngày
Dinamo Saint Petersburg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D203-08-2024ChủRodina Moskva III6 Ngày
RUS D210-08-2024KháchZvezda Sint Petersburg13 Ngày
RUS D217-08-2024ChủZenit-2 St.Petersburg20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 23.3%Thắng36.7% [11]
  • [7] 23.3%Hòa20.0% [11]
  • [16] 53.3%Bại43.3% [13]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.7%Thắng16.7% [5]
  • [4] 13.3%Hòa6.7% [2]
  • [6] 20.0%Bại26.7% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.37 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    1.80
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Luki Energiya VS Dinamo Saint Petersburg ngày 28-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues