Bên nào sẽ thắng?

CE Lajeadense
ChủHòaKhách
CF Com Vida SAF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CE LajeadenseSo Sánh Sức MạnhCF Com Vida SAF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

CE Lajeadense            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

CE Lajeadense            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

CF Com Vida SAF            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

CE LajeadenseThời gian ghi bànCF Com Vida SAF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    Goals 0
    1
    0
    Goals 1
    0
    0
    Goals 2
    0
    0
    Goals 3
    0
    0
    Goals 4+
    1
    0
    Goal H1
    0
    0
    Goal H2
ChủKhách
CE LajeadenseChi tiết về HT/FTCF Com Vida SAF
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
CE LajeadenseSố bàn thắng trong H1&H2CF Com Vida SAF
  • 0
    0
    Win_by_2_goals
    0
    0
    Win_by_1_goal
    1
    0
    Draw
    0
    1
    Lose_by_1_goal
    0
    0
    Lose_by_2_goals
ChủKhách
3 trận sắp tới
CE Lajeadense
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
CF Com Vida SAF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [4] 100.0%Hòa25.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại75.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 25.0%Hòa25.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 100.00%Hòa25.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn50.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [1]
Hot Leagues