[NOR 2.Divisjon-8] Ullensaker/Kisa IL |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 12 | 5 | 9 | 51 | 41 | 41 | 8 | 46.2% |
13 | 7 | 2 | 4 | 26 | 18 | 23 | 7 | 53.8% |
13 | 5 | 3 | 5 | 25 | 23 | 18 | 8 | 38.5% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 9 | 5 | 16.7% |
[NOR 2.Divisjon-6] Kjelsas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 13 | 6 | 7 | 50 | 39 | 45 | 6 | 50.0% |
13 | 7 | 3 | 3 | 28 | 22 | 24 | 6 | 53.8% |
13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 17 | 21 | 3 | 46.2% |
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 8 | 15 | 83.3% |
Ullensaker/Kisa IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-02-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
NOR D2 | 06-08-22 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 6 | 2.75 | 3.80 | 2.11 | H | 0.95 | -0.25 | 0.89 | B | T |
NOR D2 | 30-04-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | 1.53 | 4.30 | 4.70 | H | 0.94 | 1 | 0.92 | T | X |
NORC | 02-05-18 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 1 | 3.65 | 4.30 | 1.63 | T | 0.97 | -0.75 | 0.85 | T | X |
NOR D2 | 30-09-07 | 3 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
NOR D2 | 16-06-07 | 6 - 4 (3 - 0) | - | B | ||||||||
NOR D2 | 03-09-05 | 2 - 0 (2 - 0) | - | 2.05 | 3.60 | 2.80 | B | 0.90 | 0.25 | 0.98 | B | X |
NOR D2 | 21-05-05 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Ullensaker/Kisa IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D2 | 11-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 5 | 1.48 | 4.35 | 4.65 | B | 0.85 | 1 | 0.97 | H | X |
NOR D2 | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 10 - 1 | T | ||||||||
NOR D2 | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | H | ||||||||
NORC | 24-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 8 | 9.00 | 5.50 | 1.16 | B | 0.94 | -1.75 | 0.76 | B | T |
NOR D2 | 21-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | 2.25 | 3.55 | 2.37 | H | 0.80 | 0 | 0.90 | H | X |
NOR D2 | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | B | ||||||||
NORC | 10-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 8 | 2.83 | 3.80 | 1.98 | T | 0.78 | -0.5 | 0.98 | T | X |
NOR D2 | 07-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 15 - 5 | H | ||||||||
INT CF | 30-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | 2.18 | 3.60 | 2.41 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | T |
INT CF | 24-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | 3.60 | 4.00 | 1.69 | T | 0.89 | -0.75 | 0.87 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%
Kjelsas |
Chủ - Khách |
---|
KjelsasValerenga B |
GrorudKjelsas |
KjelsasFollo |
KjelsasLysekloster |
StrommenKjelsas |
KjelsasKongsvinger |
Skeid OsloKjelsas |
KjelsasGjovik Lyn |
NordstrandKjelsas |
AltaKjelsas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D2 | 16-05-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.04 | 9.80 | 16.50 | 1.01 | 3 | 0.81 | H | ||
NOR D2 | 12-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 7 - 3 | |||||||||
NOR D2 | 04-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | |||||||||
NORC | 01-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 10 - 4 | 1.80 | 3.65 | 3.45 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | ||
NOR D2 | 27-04-24 | 2 - 3 (2 - 3) | 5 - 7 | |||||||||
NORC | 24-04-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 1 - 3 | 2.17 | 3.35 | 2.55 | 1.03 | 0.25 | 0.79 | T | ||
NOR D2 | 19-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 7 | 1.80 | 3.80 | 3.35 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | X | ||
NOR D2 | 14-04-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 12 - 4 | 1.19 | 5.80 | 9.30 | 0.82 | 1.75 | 1.00 | T | ||
NORC | 10-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | 6.70 | 5.20 | 1.28 | 0.93 | -1.5 | 0.83 | X | ||
NOR D2 | 07-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 60%
Ullensaker/Kisa IL |
Ullensaker/Kisa IL |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D2 | 01-06-2024 | Chủ | Valerenga B | 7 Ngày |
NOR D2 | 08-06-2024 | Khách | Junkeren | 14 Ngày |
NOR D2 | 15-06-2024 | Chủ | Strindheim IL | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D2 | 01-06-2024 | Chủ | Junkeren | 7 Ngày |
NOR D2 | 08-06-2024 | Khách | Tromsdalen | 14 Ngày |
NOR D2 | 15-06-2024 | Chủ | Eidsvold Turn | 21 Ngày |