GAIS
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Edvin BecirovicTiền đạo10000006.86
1Mergim KrasniqiThủ môn00000007.39
Thẻ đỏThẻ đỏ
-F. Beckman-00000006.01
Thẻ vàng
5Robin Wendin ThomassonHậu vệ30000106.33
22Anes CardaklijaHậu vệ00000000
32Harun IbrahimTiền vệ00000000
18Alexander Ahl HolmstromTiền đạo00000006.71
19Richard FridayTiền đạo00000000
14filip gustafssonTiền vệ00000006.58
21Axel HenrikssonTiền vệ00000006.12
25Jonas LindbergTiền đạo00000000
13Kees SimsThủ môn00000005.97
-Mervan ÇelikTiền đạo00000000
6August WangbergHậu vệ10030006.01
4Axel·NorenHậu vệ00000006.68
Thẻ vàng
9Gustav·LundgrenTiền đạo00030006.6
7Joackim AbergTiền vệ10000006.77
17Amin·BoudriTiền đạo10020005.7
26Chovanie AmatkarijoTiền vệ30110006.42
Bàn thắng
28Lucas HedlundTiền đạo10000005.55
Thẻ vàng
Mjallby AIF
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Timo StavitskiTiền đạo00010006.68
31Silas NwankwoTiền đạo00000000
35Alexander LudinThủ môn00000000
15Liam SvenssonTiền vệ00000000
8Manasse KusuTiền vệ00000000
13Jakob KiilerichHậu vệ00000000
29isac johnssonTiền đạo00000000
16Alexander JohanssonTiền đạo00000006.08
6Seedy JagneTiền vệ00000000
1Noel TornqvistThủ môn00000006.09
4Rasmus WikströmHậu vệ10000006.26
3Arvid BrorssonHậu vệ00000006.63
24Tom PetterssonHậu vệ30010006.75
Thẻ vàng
-Herman JohanssonTiền đạo20000006.5
22Jesper GustavssonTiền vệ10000006.71
-Nicklas RojkjaerTiền vệ20000106.28
17E. StroudTiền vệ30020106.97
7Viktor GustafsonTiền vệ20000006.34
18Jacob BergstromTiền đạo10000006.85
19abdoulie mannehTiền đạo30000000

Mjallby AIF vs GAIS ngày 26-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues