Bên nào sẽ thắng?

CSD Municipal
ChủHòaKhách
Antigua GFC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CSD MunicipalSo Sánh Sức MạnhAntigua GFC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu60%
  • Tất cả
  • 4T 0H 6B
    6T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GUA Liga Nacional-2] CSD Municipal
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16862251530250.0%
862020520275.0%
824251010325.0%
623162933.3%
[GUA Liga Nacional-9] Antigua GFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15555252320933.3%
852118917362.5%
70347143100.0%
623177933.3%

Thành tích đối đầu

CSD Municipal            
Chủ - Khách
Antigua GFCCSD Municipal
CSD MunicipalAntigua GFC
Antigua GFCCSD Municipal
CSD MunicipalAntigua GFC
CSD MunicipalAntigua GFC
Antigua GFCCSD Municipal
CSD MunicipalAntigua GFC
Antigua GFCCSD Municipal
Antigua GFCCSD Municipal
CSD MunicipalAntigua GFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GUA D129-02-241 - 0
(1 - 0)
3 - 32.233.002.69B0.980.250.72BX
GUA D131-01-243 - 1
(1 - 0)
9 - 11.673.403.90T0.880.750.82TT
GUA D117-09-230 - 2
(0 - 2)
5 - 3T
GUA D112-08-230 - 1
(0 - 1)
5 - 31.643.404.10B0.850.750.85BX
GUA D114-05-232 - 1
(0 - 0)
7 - 2T
GUA D112-05-232 - 1
(1 - 1)
4 - 52.273.252.49B0.7600.94BT
GUA D129-04-234 - 0
(2 - 0)
2 - 31.763.203.75T0.760.50.94TT
GUA D102-03-232 - 1
(2 - 0)
5 - 61.723.104.05B0.960.750.74BT
GUA D112-12-221 - 0
(0 - 0)
6 - 81.952.943.35B0.950.50.75BX
GUA D109-12-220 - 1
(0 - 0)
2 - 51.643.304.25B0.860.750.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

CSD Municipal            
Chủ - Khách
Deportivo SaprissaCSD Municipal
Xelaju MCCSD Municipal
CSD MunicipalCD Achuapa
MarquenseCSD Municipal
CSD MunicipalAD Guanacasteca
CSD MunicipalMalacateco
CSD MunicipalReal Esteli
Deportivo MixcoCSD Municipal
Managua FCCSD Municipal
CSD MunicipalDeportivo Mixco
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CNCF CACup30-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 61.493.854.65B0.9010.80HX
GUA D125-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3H
GUA D121-08-243 - 0
(3 - 0)
8 - 2T
GUA D119-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.402.922.56H0.7900.91HX
CNCF CACup16-08-243 - 1
(1 - 0)
2 - 31.963.403.15T0.960.50.80TT
GUA D111-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 2H
CNCF CACup09-08-241 - 1
(1 - 0)
8 - 21.803.253.50H0.800.50.90TX
GUA D103-08-240 - 0
(0 - 0)
10 - 42.912.812.21H0.75-0.250.95BX
CNCF CACup31-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 33.603.401.82B1.00-0.50.82BX
GUA D119-05-242 - 0
(0 - 0)
7 - 4T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%

Antigua GFC            
Chủ - Khách
CD OlimpiaAntigua GFC
Deportivo XinabajulAntigua GFC
Coban ImperialAntigua GFC
Antigua GFCCA Independente
Antigua GFCGuastatoya
Antigua GFCAguila
C.S.D. ComunicacionesAntigua GFC
Port LayolaAntigua GFC
Antigua GFCDeportivo Mixco
Deportivo MixcoAntigua GFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CNCF CACup30-08-241 - 1
(0 - 0)
15 - 12.013.252.900.780.250.92X
GUA D126-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 32.392.992.510.8000.90H
GUA D118-08-243 - 3
(2 - 3)
2 - 51.803.153.600.800.50.90T
CNCF CACup13-08-242 - 1
(0 - 1)
11 - 21.513.805.100.9510.81T
GUA D111-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 1
CNCF CACup07-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.013.353.100.760.251.00X
GUA D104-08-241 - 1
(0 - 1)
2 - 4
CNCF CACup30-07-241 - 4
(1 - 1)
6 - 106.604.551.280.77-1.50.93T
GUA D105-05-241 - 0
(0 - 0)
10 - 3
GUA D101-05-241 - 0
(1 - 0)
6 - 32.132.912.970.890.250.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

CSD MunicipalSo sánh số liệuAntigua GFC
  • 9Tổng số ghi bàn13
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 4Tổng số mất bàn10
  • 0.4Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

CSD Municipal
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
20110.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Antigua GFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%00.0%Xem
CSD Municipal
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
20200.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Antigua GFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CSD MunicipalThời gian ghi bànAntigua GFC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    1
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    7
    Bàn thắng H1
    0
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CSD MunicipalChi tiết về HT/FTAntigua GFC
  • 1
    2
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    4
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
CSD MunicipalSố bàn thắng trong H1&H2Antigua GFC
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CSD Municipal
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D116-09-2024KháchCoban Imperial9 Ngày
GUA D122-09-2024ChủCD Zacapa15 Ngày
GUA D129-09-2024KháchC.S.D. Comunicaciones22 Ngày
Antigua GFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GUA D115-09-2024ChủMalacateco7 Ngày
GUA D122-09-2024KháchXelaju MC14 Ngày
GUA D129-09-2024ChủDeportivo Mixco22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 50.0%Thắng33.3% [5]
  • [6] 37.5%Hòa33.3% [5]
  • [2] 12.5%Bại33.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 37.5%Thắng0.0% [0]
  • [2] 12.5%Hòa20.0% [3]
  • [0] 0.0%Bại26.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.53
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 36.36%Hòa77.78% [7]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

CSD Municipal VS Antigua GFC ngày 19-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues