[SVK Cup-] Sokol Liesek |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[SVK Cup-] TJ Tatran Oravske Vesele |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 14 | 7 | 33.3% |
Sokol Liesek |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Sokol Liesek |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
TJ Tatran Oravske Vesele |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Slo D3 | 08-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | |||||||||
Slo D3 | 26-05-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
Slo D3 | 19-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 9 | |||||||||
Slo D3 | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
Slo D3 | 05-05-24 | 6 - 3 (6 - 2) | 5 - 9 | |||||||||
Slo D3 | 27-04-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 6 - 4 | |||||||||
Slo D3 | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 11 - 5 | |||||||||
Slo D3 | 14-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
Slo D3 | 06-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
Slo D3 | 31-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sokol Liesek |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sokol Liesek |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |