[AFC Challenge League-3] FC Abdish-Ata Kant |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | 3 | 66.7% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 1 | 16 | 83.3% |
[AFC Challenge League-] Attack Energy SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
FC Abdish-Ata Kant |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Abdish-Ata Kant |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Kyr TL | 05-08-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 6 - 1 | T | ||||||||
KG CUP | 22-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | H | ||||||||
Kyr TL | 05-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 6 | T | ||||||||
Kyr TL | 01-07-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
Kyr TL | 24-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
KG CUP | 19-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | T | ||||||||
Kyr TL | 14-06-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | T | ||||||||
Kyr TL | 24-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 10 | T | ||||||||
Kyr TL | 18-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | T | ||||||||
Kyr TL | 14-05-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 0 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Attack Energy SC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
FC Abdish-Ata Kant |
Attack Energy SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Abdish-Ata Kant |
Attack Energy SC |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |